Characters remaining: 500/500
Translation

irréflexion

Academic
Friendly

Từ "irréflexion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "sự thiếu suy nghĩ". được dùng để diễn tả trạng thái hoặc hành động của việc không suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động.

Định nghĩa nghĩa
  • Irréflexion (danh từ giống cái): Sự thiếu suy nghĩ, hành động không suy xét kỹ lưỡng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Il a agi sans réflexion, ce qui témoigne d'une irréflexion.
  2. Trong ngữ cảnh phê phán:

    • L'irréflexion des jeunes peut parfois mener à des conséquences graves.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Cette décision, prise dans une irréflexion totale, a coûté cher à l'entreprise.
Phân biệt với các từ khác
  • Réflexion: Đâytừ trái nghĩa, có nghĩa là "sự suy nghĩ". Bạn có thể thấy rằng "réflexion" liên quan đến việc xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng.
  • Irréfléchi: Tính từ này mang nghĩa là "thiếu suy nghĩ" hay "không được suy xét". Ví dụ: Ses actions étaient irréfléchies. (Hành động của anh ấythiếu suy nghĩ.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Imprévoyance: Sự thiếu thận trọng hoặc không lường trước được.
  • Inconséquence: Sự không nhất quán hoặc không hệ thống trong suy nghĩ.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Agir à l'instinct: Hành động theo bản năng, không suy nghĩ kỹ.
  • Prendre une décision à la légère: Đưa ra quyết định một cách hời hợt, không cân nhắc.
Tóm tắt

Từ "irréflexion" là một từ quan trọng để diễn tả sự thiếu suy nghĩ trong hành động hoặc quyết định. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng kiến thức của mình bằng cách tìm hiểu về các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cũng như cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự thiếu suy nghĩ

Comments and discussion on the word "irréflexion"