Characters remaining: 500/500
Translation

ischémie

Academic
Friendly

Từ "ischémie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la ischémie), có nghĩa là "chứng thiếu máu cục bộ". Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng một phần của cơ thể, thườngmột cơ quan hoặc , không nhận đủ máu để cung cấp oxy dưỡng chất cần thiết. Điều này có thể dẫn đến tổn thương hoặc thậm chí là hoại tử (chết ) nếu tình trạng này kéo dài.

Giải thích đơn giản:

Khi một vùng nào đó của cơ thể không nhận đủ máu, chúng ta gọi đó là "ischémie". Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, như tắc nghẽn mạch máu, bệnh tim mạch, hay các vấn đề khác liên quan đến lưu thông máu.

Ví dụ sử dụng:
  1. Tình huống y học:

    • "L'ischémie myocardique peut entraîner une crise cardiaque." (Thiếu máu cục bộ cơ tim có thể dẫn đến cơn đau tim.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Après une longue période d'ischémie, les cellules peuvent subir des dommages irréversibles." (Sau một khoảng thời gian dài bị thiếu máu cục bộ, các tế bào có thể bị tổn thương không thể phục hồi.)
Biến thể của từ:
  • Ischémique: (tính từ) liên quan đến thiếu máu cục bộ.
    • Ví dụ: "L'attaque ischémique transitoire est une forme d'ischémie cérébrale." (Cơn thiếu máu cục bộ thoáng quamột dạng thiếu máu cục bộ não.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hypoxie: (thiếu oxy) – tình trạng thiếu oxy trong .
  • Nécrose: (hoại tử) – chết do thiếu máu hoặc oxy.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "ischémie", nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể sử dụng một số cụm từ như: - "Perte de fonction" (mất chức năng) – thường được dùng khi không thể hoạt động hiệu quả do thiếu máu.

Lưu ý:

Khi nói về "ischémie", cần phân biệt với các tình trạng khác như "hypoxie" (thiếu oxy toàn thân) hay "anémie" (thiếu máu) chúng những nguyên nhân cơ chế khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng thiếu máu cục bộ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ischémie"