Characters remaining: 500/500
Translation

isolateur

Academic
Friendly

Từ "isolateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le), có nghĩa chính là "sứ cách điện" hoặc "bình cách điện" trong lĩnh vực điện học. được sử dụng để chỉ các vật liệu hoặc thiết bị dùng để ngăn chặn hoặc cách ly dòng điện, đảm bảo an toàn trong các hệ thống điện.

Định nghĩa:
  • Isolateur: Là một thiết bị hoặc vật liệu không dẫn điện, được sử dụng để cách ly các phần của mạch điện, ngăn chặn dòng điện chạy qua những khu vực không mong muốn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực điện học:

    • "L'isolateur en céramique est utilisé pour maintenir les câbles électriques." (Sứ cách điện bằng gốm được sử dụng để giữ các dây điện.)
  2. Trong ngữ cảnh hằng ngày:

    • "Il faut installer un isolateur pour éviter les courts-circuits." (Cần lắp đặt một sứ cách điện để tránh hiện tượng ngắn mạch.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết kỹ thuật hoặc báo cáo về an toàn điện, bạn có thể thấy "isolateur" được nhắc đến cùng với các thông số kỹ thuật như điện áp chịu đựng, vật liệu chế tạo, ứng dụng cụ thể.
    • "Les isolateurs en verre sont souvent utilisés dans les lignes à haute tension." (Sứ cách điện bằng thủy tinh thường được sử dụng trong các đường dây điện cao thế.)
Các biến thể của từ:
  • Isolateur thermique: sứ cách nhiệt, dùng để cách ly nhiệt.
  • Isolateur acoustique: thiết bị cách âm, dùng để ngăn chặn âm thanh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conducteur: (dẫn điện) - trái nghĩa với isolateur, chỉ các vật liệu cho phép dòng điện đi qua.
  • Matériau isolant: (vật liệu cách điện) - cụm từ mô tả các loại vật liệu khả năng cách điện giống như isolateur.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "isolateur" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến an toàn điện: - "Mettre à la terre": (đưa vào đất) - là hành động kết nối một thiết bị điện với mặt đất để giảm thiểu rủi ro điện giật, liên quan đến cách ly dòng điện.

Tổng kết:

Từ "isolateur" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực điện học, nhiều ứng dụng thực tiễn cần thiết cho sự an toàn trong việc sử dụng điện.

danh từ giống đực
  1. (điện học) sứ cách điện, bình cách điện

Words Mentioning "isolateur"

Comments and discussion on the word "isolateur"