Characters remaining: 500/500
Translation

isomerize

/ai'sɔməraiz/
Academic
Friendly

Từ "isomerize" trong tiếng Anh một động từ ngoại (transitive verb) trong lĩnh vực hóa học, có nghĩa "đồng phân hóa". Đây quá trình chuyển đổi một chất hóa học thành một dạng khác (đồng phân) vẫn giữ nguyên công thức hóa học nhưng cấu trúc khác, dẫn đến tính chất khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Isomerize" có thể được hiểu làm cho một hợp chất hóa học chuyển đổi thành đồng phân của . Điều này thường xảy ra trong các phản ứng hóa học, đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa dầu hóa học hữu cơ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The process of isomerizing glucose can produce fructose."
    • (Quá trình đồng phân hóa glucose có thể tạo ra fructose.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In organic chemistry, isomerization is a crucial step in the synthesis of various pharmaceuticals."
    • (Trong hóa học hữu cơ, đồng phân hóa một bước quan trọng trong việc tổng hợp các dược phẩm khác nhau.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Biến thể của từ: Từ "isomerize" có thể được sử dụng dưới dạng danh từ "isomerization", tức là quá trình đồng phân hóa.
    • dụ: "Isomerization is widely used in the petrochemical industry."
    • (Đồng phân hóa được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa dầu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Isomer" (đồng phân): dạng chất hóa học cùng công thức nhưng cấu trúc khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Rearrange" (sắp xếp lại): Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để diễn tả sự thay đổi cấu trúc của các phân tử, mặc dù không hoàn toàn tương đương.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "isomerize". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp một số cụm từ như:

Kết luận:

Tóm lại, "isomerize" một thuật ngữ quan trọng trong hóa học, liên quan đến quá trình chuyển đổi giữa các đồng phân.

ngoại động từ
  1. (hoá học) đồng phân hoá

Comments and discussion on the word "isomerize"