Từ tiếng Anh "isotropy" (danh từ: tính đẳng hướng) được sử dụng để chỉ tính chất của một vật liệu hoặc hệ thống mà các đặc tính của nó không thay đổi khi thay đổi hướng. Nói cách khác, nếu bạn đo một thuộc tính nào đó (như độ cứng, độ dẫn điện, v.v.) của vật liệu ở các hướng khác nhau và nhận được cùng một giá trị, thì vật liệu đó được coi là đẳng hướng.
Ví dụ sử dụng "isotropy": 1. In physics, isotropy is an important concept when analyzing the properties of materials. (Trong vật lý, tính đẳng hướng là một khái niệm quan trọng khi phân tích các thuộc tính của vật liệu.) 2. The isotropy of the crystal structure allows it to behave uniformly under stress. (Tính đẳng hướng của cấu trúc tinh thể cho phép nó hoạt động đồng nhất dưới áp lực.)
Các biến thể của từ: - Isotropic (tính từ): có nghĩa là "đẳng hướng". Ví dụ: "The isotropic nature of the material makes it ideal for construction." (Tính chất đẳng hướng của vật liệu làm cho nó trở nên lý tưởng cho xây dựng.) - Anisotropy (danh từ): trái ngược với isotropy, nghĩa là "tính dị hướng". Điều này có nghĩa là các thuộc tính của vật liệu thay đổi khi thay đổi hướng. Ví dụ: "The anisotropy of the composite material can lead to varying mechanical properties." (Tính dị hướng của vật liệu composite có thể dẫn đến các thuộc tính cơ học khác nhau.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Homogeneity (tính đồng nhất): chỉ sự đồng nhất trong toàn bộ vật liệu, không chỉ về hướng mà còn về thành phần. - Uniformity (tính đồng đều): chỉ sự đồng đều về các đặc tính trong toàn bộ vật liệu hoặc hệ thống.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong các ngành khoa học như vật lý, khoa học vật liệu, hoặc thiên văn học, tính đẳng hướng có thể được sử dụng để mô tả sự phân bố của các sao trong vũ trụ hoặc các đặc tính của các chất liệu trong nghiên cứu.
Lưu ý: - Khi nói về "isotropy" và "anisotropy", người học cần hiểu rõ rằng hai từ này phản ánh hai trạng thái trái ngược nhau của vật liệu và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.