Characters remaining: 500/500
Translation

itineration

/i,tinə'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ "itineration" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự đi hết nơi này đến nơi khác hoặc sự lưu động. thường được sử dụng để mô tả hành trình hoặc quá trình di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác, thường trong bối cảnh công việc, du lịch, hoặc nghiên cứu.

Định nghĩa:
  • Itineration (n): Sự di chuyển hoặc hành trình từ nơi này đến nơi khác, thường kèm theo một mục đích cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh du lịch:

    • "The traveler's itineration took him across several countries in Europe." (Hành trình của du khách đã đưa anh ta qua nhiều quốc giachâu Âu.)
  2. Trong bối cảnh công việc:

    • "Her itineration as a missionary allowed her to experience different cultures." (Sự lưu động của ấy với tư cách một nhà truyền giáo đã cho phép trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Itinerant (adj): Di chuyển, không cố định, thường dùng để mô tả những người làm việcnhiều địa điểm khác nhau ( dụ: "itinerant workers" - công nhân lưu động).
  • Itinerary (n): Lịch trình hoặc kế hoạch chuyến đi, liệt kê các địa điểm sẽ đến ( dụ: "Please send me the itinerary for our trip." - Vui lòng gửi cho tôi lịch trình chuyến đi của chúng ta.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nomadic (adj): Di cư, sống du mục, thường chỉ những người không nơicố định.
  • Peripatetic (adj): Di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường được dùng để chỉ những người thường xuyên thay đổi địa điểm làm việc.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "On the move": Di chuyển thường xuyên, khôngmột chỗ lâu.
  • "Hit the road": Bắt đầu chuyến đi, thường theo nghĩa nghĩa đen.
Lưu ý:
  • "Itineration" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu thấy trong văn bản chuyên ngành hoặc học thuật. Trong khi đó, các từ như "itinerary" "itinerant" thường được sử dụng hơn.
danh từ
  1. sự đi hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động

Comments and discussion on the word "itineration"