Characters remaining: 500/500
Translation

ivory-nut

/'aivərinʌt/
Academic
Friendly

Từ "ivory-nut" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "quả dừa ngà". Đây một thuật ngữ thực vật học dùng để chỉ một loại hạt lớn, màu trắng giống như ngà voi, được lấy từ quả của cây dừa ngà (còn gọi là cây dừa ngà voi).

Định nghĩa:
  • Ivory-nut (danh từ): Hạt lớn, màu trắng, nguồn gốc từ quả của cây dừa ngà. Hạt này có thể được sử dụng để chế tác đồ trang sức hoặc các vật dụng trang trí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The ivory-nut is often carved into beautiful jewelry."
    • (Quả dừa ngà thường được chạm khắc thành những món trang sức đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Artisans in tropical regions skillfully transform ivory-nuts into intricate artworks."
    • (Các nghệ nhânvùng nhiệt đới khéo léo biến quả dừa ngà thành những tác phẩm nghệ thuật tinh xảo.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Ivory (tính từ): Màu ngà, có thể dùng để mô tả màu sắc của một vật nào đó.
  • Nut (danh từ): Quả hạch, có nghĩa bất kỳ loại hạt nào vỏ cứng thường chứa thực phẩm bên trong.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bone (danh từ): Xương, mặc dù không phải hạt nhưng có thể dùng để chỉ vật liệu với màu sắc hoặc kết cấu tương tự.
  • Seed (danh từ): Hạt, thường dùng để chỉ phần bên trong của quả.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To have a heart of ivory": Cụm từ này không phổ biến nhưng có thể hiểu chỉ những người khôngtình cảm hoặc lạnh lùng.
  • "To nut out": Nghĩa tìm ra giải pháp cho vấn đề, không liên quan trực tiếp đến "ivory-nut" nhưng liên quan đến từ "nut".
tính từ
  1. (thực vật học) quả dừa ngà

Comments and discussion on the word "ivory-nut"