Từ "ivory-nut" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "quả dừa ngà". Đây là một thuật ngữ thực vật học dùng để chỉ một loại hạt lớn, có màu trắng giống như ngà voi, được lấy từ quả của cây dừa ngà (còn gọi là cây dừa ngà voi).
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng:
Ivory (tính từ): Màu ngà, có thể dùng để mô tả màu sắc của một vật nào đó.
Nut (danh từ): Quả hạch, có nghĩa là bất kỳ loại hạt nào có vỏ cứng và thường chứa thực phẩm bên trong.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bone (danh từ): Xương, mặc dù không phải là hạt nhưng có thể dùng để chỉ vật liệu với màu sắc hoặc kết cấu tương tự.
Seed (danh từ): Hạt, thường dùng để chỉ phần bên trong của quả.
Idioms và Phrasal Verbs:
"To have a heart of ivory": Cụm từ này không phổ biến nhưng có thể hiểu là chỉ những người không có tình cảm hoặc lạnh lùng.
"To nut out": Nghĩa là tìm ra giải pháp cho vấn đề, không liên quan trực tiếp đến "ivory-nut" nhưng có liên quan đến từ "nut".