Characters remaining: 500/500
Translation

jack-in-the-box

/'dʤækinðəbɔks/
Academic
Friendly

Từ "jack-in-the-box" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa một loại đồ chơi trẻ em, thường được làm từ một hộp hình vuông hoặc hình chữ nhật. Khi mở nắp hộp, một hình nộm (thường một nhân vật hài hước) bật lên nhờ vào một lò xo bên trong. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, như trong kỹ thuật hay trong một số thành ngữ.

Giải thích chi tiết về "jack-in-the-box":
  1. Đồ chơi trẻ em: Đây cách sử dụng phổ biến nhất của từ. "Jack-in-the-box" một món quà thú vị cho trẻ em, tạo ra sự bất ngờ khi hình nộm bật lên.

    • dụ: "The children laughed when the jack-in-the-box popped out." (Bọn trẻ cười khi hộp hình nộm bật ra.)
  2. Kỹ thuật: Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "jack-in-the-box" có thể chỉ đến một thiết bị hoặc một cách thức nào đó một phần nào đó bật lên hoặc xuất hiện bất ngờ.

    • dụ nâng cao: "The new software update had a jack-in-the-box feature that surprised all the users." (Bản cập nhật phần mềm mới một tính năng bất ngờ khiến tất cả người dùng ngạc nhiên.)
  3. Phân biệt các biến thể:

    • Không nhiều biến thể trong cách sử dụng từ này, nhưng đôi khi người ta có thể chỉ đơn giản gọi "jack" khi nói về đồ chơi này trong ngữ cảnh thân mật.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Close synonyms: "toy" (đồ chơi) một từ gần nghĩa, tuy nhiên, "jack-in-the-box" chỉ định cụ thể một loại đồ chơi.
    • Similar items: "pop-up toy" (đồ chơi bật lên) cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại đồ chơi tương tự.
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • Mặc dù "jack-in-the-box" không phải một thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "pop up" (xuất hiện bất ngờ) trong ngữ cảnh sử dụng.
    • dụ: "New ideas tend to pop up when you least expect them." (Những ý tưởng mới thường xuất hiện bất ngờ khi bạn ít mong đợi nhất.)
Tóm lại:

"Jack-in-the-box" một từ thú vị với nhiều cách sử dụng. chủ yếu được biết đến như một món đồ chơi cho trẻ em, nhưng cũng có thể được áp dụng trong kỹ thuật một số cách diễn đạt khác.

danh từ
  1. hộp hình nộm ( lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con)
  2. pháo hoa hộp
  3. (kỹ thuật) kích vít

Comments and discussion on the word "jack-in-the-box"