Characters remaining: 500/500
Translation

jacobinisme

Academic
Friendly

Từ "jacobinisme" trong tiếng Pháp (đọc là /ʒakɔbinism/) là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chủ nghĩa Gia Banh". Từ này xuất phát từ phong trào chính trị của các thành viên trong đảng Gia Banh (Jacobin) trong thời kỳ Cách mạng Pháp vào cuối thế kỷ 18. Họ nổi tiếng với các quan điểm cách mạng cực đoan tôn thờ tính trung ương, cũng như ủng hộ sự bình đẳng tự do cho tất cả công dân.

Giải thích ý nghĩa:
  1. Chủ nghĩa Gia Banh (Jacobinisme):
    • Đâymột phong trào chính trị tập trung vào việc xây dựng một nhà nước trung ương mạnh mẽ, thường đi kèm với các biện pháp cứng rắn để duy trì quyền lực trật tự xã hội.
    • Trong lịch sử, Jacobinisme liên quan đến việc thực hiện các chính sách cải cách xã hội, bao gồm việc xóa bỏ các đặc quyền của giai cấp quý tộc tôn thờ quyền lực của nhân dân.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le jacobinisme a joué un rôle central pendant la Révolution française."
    • (Chủ nghĩa Gia Banh đã đóng vai trò trung tâm trong Cách mạng Pháp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les critiques du jacobinisme affirment qu'il a conduit à un excès de centralisation qui a étouffé les libertés locales."
    • (Các nhà phê bình chủ nghĩa Gia Banh khẳng định rằng đã dẫn đến sự tập trung quá mức, làm nghẹt thở các quyền tự do địa phương.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Centralisme: Chủ nghĩa tập trung, liên quan đến việc tập trung quyền lực vào một nơi.
  • Républicanisme: Chủ nghĩa cộng hòa, tuy nhiên có thể không mạnh mẽ như jacobinisme trong việc ủng hộ trung ương hóa.
Biến thể của từ:
  • Jacobin: (tính từ danh từ) dùng để chỉ những người hoặc ý tưởng liên quan đến chủ nghĩa Gia Banh.
  • Jacobinique: (tính từ) có thể được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc phong cách liên quan đến chủ nghĩa Gia Banh.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être jacobin": Nghĩa tư tưởng trung ương hóa, thường dùng để chỉ những ai ủng hộ việc tập trung quyền lực.
  • "Politique jacobine": Chính sách hoặc đường lối chính trị mang ảnh hưởng của chủ nghĩa Gia Banh.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "jacobinisme", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh lịch sử chính trị, có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào quan điểm của người nói.

danh từ giống đực
  1. chủ nghĩa Gia banh

Comments and discussion on the word "jacobinisme"