Characters remaining: 500/500
Translation

japanesque

/,dʤæpə'nesk/
Academic
Friendly

Từ "japanesque" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ mang ý nghĩa "theo kiểu Nhật" hoặc " phong cách Nhật Bản". Từ này thường được dùng để mô tả những đặc điểm, phong cách, hoặc nghệ thuật ảnh hưởng từ văn hóa Nhật Bản.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "japanesque" được hình thành từ "Japan", kết hợp với hậu tố "-esque", thường dùng để chỉ sự tương tự, phong cách hoặc liên quan đến một cái đó.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng trong nghệ thuật, kiến trúc, thiết kế, thời trang để mô tả những yếu tố ảnh hưởng từ Nhật Bản.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The garden was designed in a japanesque style, featuring bonsai trees and koi ponds."
  2. Nâng cao:

    • "The artist's latest collection is a stunning example of japanesque aesthetics, blending traditional Japanese motifs with modern techniques."
Phân biệt các biến thể:
  • Japanese: tính từ chỉ nguồn gốc hoặc liên quan đến đất nước Nhật Bản, dụ: "Japanese culture" (văn hóa Nhật Bản).
  • Japan: Danh từ chỉ tên nước Nhật Bản.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Oriental: Có thể chỉ những đặc trưng của các nền văn hóa Châu Á, nhưng cần lưu ý rằng từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực không được ưa chuộng trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
  • Asian: Chỉ chung về các nước văn hóa Châu Á, không chỉ riêng Nhật Bản.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "japanesque", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu miêu tả hoặc so sánh để làm ý tưởng về ảnh hưởng của văn hóa Nhật Bản trong các lĩnh vực khác nhau.
Tóm lại:

Từ "japanesque" một cách diễn đạt phong cách hoặc ảnh hưởng của Nhật Bản trong nghệ thuật thiết kế, mang lại cảm giác tinh tế độc đáo.

tính từ
  1. theo kiểu Nhật

Comments and discussion on the word "japanesque"