Characters remaining: 500/500
Translation

javellisation

Academic
Friendly

Từ "javellisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la javellisation), có nghĩa là "sự khử trùng bằng nước javel". Đâymột quá trình sử dụng nước javel (hay còn gọi là dung dịch hypochlorite natri) để tiêu diệt vi khuẩn, virus các mầm bệnh khác, thường được sử dụng trong các công việc dọn dẹp hoặc khử trùng môi trường.

Định nghĩa chi tiết:
  • Javellisation: quá trình khử trùng, làm sạch bằng nước javel, thường được áp dụng trong y tế, gia đình hoặc các cơ sở chế biến thực phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • La javellisation des surfaces est essentielle dans les hôpitaux.
    • (Khử trùng bề mặtrất quan trọng trong bệnh viện.)
  2. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Avant de ranger la cuisine, il est important de procéder à la javellisation.
    • (Trước khi dọn dẹp bếp, điều quan trọngphải thực hiện khử trùng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chuyên môn: Trong lĩnh vực y tế, javellisation được coi là một bước quan trọng trong kiểm soát nhiễm khuẩn.
  • Khoa học: Các nghiên cứu về hiệu quả của javellisation trong việc giảm thiểu sự lây lan của virus.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Javel: nước javel, dung dịch được sử dụng để khử trùng.
  • Javeliser: động từ "javeliser" có nghĩakhử trùng bằng nước javel.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Désinfection: khử trùng (từ này có nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạnnước javel).
  • Assainissement: cải tạo, làm sạch môi trường (không nhất thiết phải liên quan đến nước javel).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire le ménage: dọn dẹp, thường bao gồm cả khử trùng.
  • Nettoyer à fond: làm sạch triệt để, có thể bao gồm javellisation.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng nước javel, cần chú ý đến liều lượng cách pha chế để đảm bảo an toàn hiệu quả, nước javel có thể gây hại nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc hít phải hơi độc.
danh từ giống cái
  1. sự khử trùng bằng nước javen

Comments and discussion on the word "javellisation"