Từ "javellisation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la javellisation), có nghĩa là "sự khử trùng bằng nước javel". Đây là một quá trình sử dụng nước javel (hay còn gọi là dung dịch hypochlorite natri) để tiêu diệt vi khuẩn, virus và các mầm bệnh khác, thường được sử dụng trong các công việc dọn dẹp hoặc khử trùng môi trường.
Định nghĩa chi tiết:
Javellisation: quá trình khử trùng, làm sạch bằng nước javel, thường được áp dụng trong y tế, gia đình hoặc các cơ sở chế biến thực phẩm.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh hàng ngày:
Avant de ranger la cuisine, il est important de procéder à la javellisation.
(Trước khi dọn dẹp bếp, điều quan trọng là phải thực hiện khử trùng.)
Cách sử dụng nâng cao:
Chuyên môn: Trong lĩnh vực y tế, javellisation được coi là một bước quan trọng trong kiểm soát nhiễm khuẩn.
Khoa học: Các nghiên cứu về hiệu quả của javellisation trong việc giảm thiểu sự lây lan của virus.
Phân biệt các biến thể của từ:
Javel: nước javel, dung dịch được sử dụng để khử trùng.
Javeliser: động từ "javeliser" có nghĩa là khử trùng bằng nước javel.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Désinfection: khử trùng (từ này có nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn ở nước javel).
Assainissement: cải tạo, làm sạch môi trường (không nhất thiết phải liên quan đến nước javel).
Idioms và cụm động từ liên quan:
Faire le ménage: dọn dẹp, thường bao gồm cả khử trùng.
Nettoyer à fond: làm sạch triệt để, có thể bao gồm javellisation.
Lưu ý: