Từ "jaw-bone" trong tiếng Anh có nghĩa là "xương hàm". Đây là một danh từ chỉ bộ phận xương ở vùng mặt, chịu trách nhiệm cho việc nhai và giao tiếp. Xương hàm có hai phần chính: xương hàm trên (maxilla) và xương hàm dưới (mandible).
Giải thích từ "jaw-bone":
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về sức khỏe: "The surgeon had to reconstruct the jaw-bone after the injury." (Bác sĩ phẫu thuật đã phải tái tạo lại xương hàm sau chấn thương.)
Trong ngữ cảnh sinh học: "Different species have evolved various shapes of jaw-bones to adapt to their diets." (Các loài khác nhau đã tiến hóa ra các hình dạng xương hàm khác nhau để thích nghi với chế độ ăn uống của chúng.)
Biến thể của từ:
Jaw: từ này có thể được sử dụng một cách ngắn gọn hơn, chỉ về xương hàm nói chung hoặc phần hàm nói chung. Ví dụ: "He clenched his jaw in anger." (Anh ấy nghiến chặt hàm vì tức giận.)
Jawbone: có thể viết liền không dấu "-". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, nhưng vẫn mang nghĩa giống nhau.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mandible: thuật ngữ y học chỉ xương hàm dưới, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Maxilla: chỉ xương hàm trên, cũng thường được dùng trong ngữ cảnh y học.
Idioms và phrasal verbs:
"To jaw": có nghĩa là nói chuyện, thường là về những chủ đề không quan trọng hoặc phiếm diện. Ví dụ: "They spent the afternoon just jawing about old times." (Họ đã dành cả buổi chiều chỉ để nói chuyện phiếm về những kỷ niệm cũ.)
"Jaw-dropping": tính từ chỉ điều gì đó gây bất ngờ hoặc ấn tượng mạnh. Ví dụ: "The performance was jaw-dropping!" (Buổi biểu diễn thật ấn tượng!)
Tóm tắt:
"Jaw-bone" là một từ chỉ xương hàm, có nhiều cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau từ y học đến đời sống hàng ngày.