Characters remaining: 500/500
Translation

jaw-bone

/'dʤɔ:boun/
Academic
Friendly

Từ "jaw-bone" trong tiếng Anh có nghĩa "xương hàm". Đây một danh từ chỉ bộ phận xươngvùng mặt, chịu trách nhiệm cho việc nhai giao tiếp. Xương hàm hai phần chính: xương hàm trên (maxilla) xương hàm dưới (mandible).

Giải thích từ "jaw-bone":
  • Danh từ: "jaw-bone" chỉ xương hàm, cấu trúc xương nằmdưới mặt, giúp chúng ta nhai thức ăn nói chuyện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He broke his jaw-bone in a car accident." (Anh ấy đã gãy xương hàm trong một vụ tai nạn xe hơi.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The dentist explained that the alignment of my jaw-bone could affect my overall oral health." (Nha sĩ giải thích rằng sự căn chỉnh của xương hàm của tôi có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng tổng thể của tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sức khỏe: "The surgeon had to reconstruct the jaw-bone after the injury." (Bác sĩ phẫu thuật đã phải tái tạo lại xương hàm sau chấn thương.)
  • Trong ngữ cảnh sinh học: "Different species have evolved various shapes of jaw-bones to adapt to their diets." (Các loài khác nhau đã tiến hóa ra các hình dạng xương hàm khác nhau để thích nghi với chế độ ăn uống của chúng.)
Biến thể của từ:
  • Jaw: từ này có thể được sử dụng một cách ngắn gọn hơn, chỉ về xương hàm nói chung hoặc phần hàm nói chung. dụ: "He clenched his jaw in anger." (Anh ấy nghiến chặt hàm tức giận.)
  • Jawbone: có thể viết liền không dấu "-". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, nhưng vẫn mang nghĩa giống nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mandible: thuật ngữ y học chỉ xương hàm dưới, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn.
  • Maxilla: chỉ xương hàm trên, cũng thường được dùng trong ngữ cảnh y học.
Idioms phrasal verbs:
  • "To jaw": có nghĩa nói chuyện, thường về những chủ đề không quan trọng hoặc phiếm diện. dụ: "They spent the afternoon just jawing about old times." (Họ đã dành cả buổi chiều chỉ để nói chuyện phiếm về những kỷ niệm .)

  • "Jaw-dropping": tính từ chỉ điều đó gây bất ngờ hoặc ấn tượng mạnh. dụ: "The performance was jaw-dropping!" (Buổi biểu diễn thật ấn tượng!)

Tóm tắt:

"Jaw-bone" một từ chỉ xương hàm, nhiều cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau từ y học đến đời sống hàng ngày.

danh từ
  1. xương hàm

Words Mentioning "jaw-bone"

Comments and discussion on the word "jaw-bone"