Characters remaining: 500/500
Translation

jejunum

/dʤi'dʤu:nəm/
Academic
Friendly

Từ "jejunum" trong tiếng Anh một danh từ dùng trong lĩnh vực giải phẫu, có nghĩa "ruột chay." Ruột chay phần giữa của ruột non, nằm giữa tá tràng hồi tràng. Chức năng chính của ruột chay tiêu hóa hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn.

Định nghĩa:
  • Jejunum (noun): Ruột chay, phần giữa của ruột non trong hệ tiêu hóa của con người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The jejunum absorbs nutrients from the digested food."
    (Ruột chay hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn đã được tiêu hóa.)

  2. Câu nâng cao: "In certain medical conditions, the jejunum may become inflamed, leading to malabsorption."
    (Trong một số tình trạng y tế, ruột chay có thể bị viêm, dẫn đến tình trạng hấp thụ kém.)

Biến thể từ gần giống:
  • Jejunal (adjective): Tính từ liên quan đến ruột chay.
    dụ: "Jejunal surgery may be necessary in cases of severe injury."
    (Phẫu thuật ruột chay có thể cần thiết trong các trường hợp chấn thương nghiêm trọng.)

  • Small intestine: Ruột non, bao gồm tá tràng, ruột chay hồi tràng.
    dụ: "The small intestine consists of the duodenum, jejunum, and ileum."
    (Ruột non bao gồm tá tràng, ruột chay hồi tràng.)

Chú ý:
  • Từ "jejunum" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y khoa, giải phẫu hoặc sinh lý học.
  • Không nhiều từ đồng nghĩa cho "jejunum" trong ngữ cảnh y khoa, đây thuật ngữ chuyên biệt.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "jejunum," nhưng có thể liên kết với các cụm từ liên quan đến hệ tiêu hóa như "to digest" (tiêu hóa) hoặc "to absorb" (hấp thụ).
Tóm lại:

Từ "jejunum" một thuật ngữ y khoa quan trọng, chỉ phần giữa của ruột non, vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng.

danh từ
  1. (giải phẫu) ruột chay

Words Mentioning "jejunum"

Comments and discussion on the word "jejunum"