Từ "jejunum" trong tiếng Anh là một danh từ dùng trong lĩnh vực giải phẫu, có nghĩa là "ruột chay." Ruột chay là phần giữa của ruột non, nằm giữa tá tràng và hồi tràng. Chức năng chính của ruột chay là tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn.
Câu đơn giản: "The jejunum absorbs nutrients from the digested food."
(Ruột chay hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn đã được tiêu hóa.)
Câu nâng cao: "In certain medical conditions, the jejunum may become inflamed, leading to malabsorption."
(Trong một số tình trạng y tế, ruột chay có thể bị viêm, dẫn đến tình trạng hấp thụ kém.)
Jejunal (adjective): Tính từ liên quan đến ruột chay.
Ví dụ: "Jejunal surgery may be necessary in cases of severe injury."
(Phẫu thuật ruột chay có thể cần thiết trong các trường hợp chấn thương nghiêm trọng.)
Small intestine: Ruột non, bao gồm tá tràng, ruột chay và hồi tràng.
Ví dụ: "The small intestine consists of the duodenum, jejunum, and ileum."
(Ruột non bao gồm tá tràng, ruột chay và hồi tràng.)
Từ "jejunum" là một thuật ngữ y khoa quan trọng, chỉ phần giữa của ruột non, có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng.