Characters remaining: 500/500
Translation

jelly-like

/'dʤelilaik/
Academic
Friendly

Từ "jelly-like" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ để mô tả một chất hoặc vật kết cấu giống như thạch hoặc như nước quả nấu đông. Điều này thường ám chỉ đến sự mềm mại, dẻo có thể lắc lư khi bị chạm vào.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Jelly-like" mô tả một tình trạng hoặc kết cấu của một vật thể, thường mềm, dẻo hình dạng dễ thay đổi, giống như thạch.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Từ "jelly" danh từ, chỉ loại thạch hoặc món ăn được làm từ nước trái cây đường.
    • Từ "gelatinous" cũng có thể được sử dụng để mô tả các chất tính chất giống như thạch, nhưng thường chỉ các chất đông lại từ gelatin.
    • dụ: "The broth became gelatinous when cooled." (Nước dùng trở nên giống như thạch khi nguội.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Gelatinous": có nghĩa tương tự nhưng thường dùng cho các chất đông lại từ gelatin.
    • "Viscous": mô tả chất lỏng độ nhớt cao, tuy nhiên không nhất thiết phải giống như thạch.
  5. Từ gần giống:

    • "Pudding-like": mô tả kết cấu giống như pudding, có thể tương tự nhưng thường đặc hơn.
    • "Mushy": một từ mô tả chất mềm, nhưng không nhất thiết phải hình dạng giống như thạch.
  6. Idioms Phrasal verbs:

    • Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "jelly-like", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "melt like jelly" (tan chảy như thạch), thường dùng để mô tả điều đó rất mềm hoặc dễ bị ảnh hưởng.
Kết luận:

Từ "jelly-like" rất hữu ích trong việc mô tả các kết cấu mềm mại dẻo, thường được sử dụng trong ẩm thực, khoa học các lĩnh vực mô tả vật chất.

tính từ
  1. như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch

Comments and discussion on the word "jelly-like"