Characters remaining: 500/500
Translation

jemimas

/dʤi'maiməz/
Academic
Friendly

Từ "jemimas" một danh từ số nhiều, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loại giày ống dây chunhai bên, giúp cho việc mang tháo giày trở nên dễ dàng hơn. Từ này thuộc về ngôn ngữ thông tục, nên không phải ai cũng quen thuộc. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa
  • Jemimas: Giày ống dây chun bên hông, thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao hoặc thường ngày, tính tiện lợi thoải mái của .
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "I bought a new pair of jemimas for my hiking trip."
    (Tôi đã mua một đôi jemimas mới cho chuyến đi bộ đường dài của mình.)

  2. Câu nâng cao: "When I go for a run, I prefer to wear my jemimas because they provide great support and flexibility."
    (Khi tôi đi chạy, tôi thích mang jemimas của mình chúng cung cấp sự hỗ trợ linh hoạt tuyệt vời.)

Phân biệt các biến thể
  • Jemimas (số nhiều): Được dùng khi nói đến nhiều đôi giày.
  • Jemima (số ít): Được dùng khi chỉ một đôi giày.
Từ gần giống
  • Sneakers: Giày thể thao, thường đế cao su được thiết kế cho sự thoải mái hỗ trợ khi vận động.
  • Boots: Giày ống, thường cao hơn mắt cá chân có thể nhiều kiểu dáng khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Ankle boots: Giày ống đến mắt cá chân, thiết kế tương tự nhưng thường không dây chun.
  • Slip-ons: Giày không dây buộc, dễ dàng mang vào tháo ra.
Idioms Phrasal verbs
  • "Put your best foot forward": Câu này có nghĩa cố gắng hết sức để gây ấn tượng tốt với người khác, thường được sử dụng trong các tình huống xã hội hoặc công việc.
  • "Step up your game": Có nghĩa nâng cao kỹ năng hoặc cải thiện hiệu suất của bản thân.
Kết luận

Từ "jemimas" đặc trưng cho một loại giày ống tiện lợi thoải mái.

danh từ số nhiều
  1. (thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được)

Comments and discussion on the word "jemimas"