Characters remaining: 500/500
Translation

jim-crowism

/'dʤim'krouizm/
Academic
Friendly

Từ "jim-crowism" một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng ở Mỹ để chỉ chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen. Chế độ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 19 kéo dài cho đến giữa thế kỷ 20, với nhiều luật quy định nhằm duy trì sự phân chia giữa người da trắng người da đen trong xã hội, bao gồm cả việc ngăn cản quyền bầu cử, giáo dục, các dịch vụ công cộng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Jim-Crowism: Chế độ hoặc các chính sách phân biệt chủng tộc nhằm duy trì sự phân chia phân biệt đối xử với người da đen. Tên gọi này xuất phát từ một nhân vật hề "Jim Crow" trong các vở kịch, đại diện cho hình ảnh tiêu cực về người da đen.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Jim Crow laws were designed to keep black people and white people separate."

    • (Luật Jim Crow được thiết kế để giữ người da đen người da trắng tách biệt.)
  2. Câu nâng cao: "The legacy of Jim Crowism continues to affect racial relations in the United States today."

    • (Di sản của chế độ Jim Crow vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến quan hệ chủng tộcHoa Kỳ ngày nay.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Jim Crow laws: Các luật cụ thể liên quan đến chế độ phân biệt chủng tộc này.
  • Racial segregation: Phân biệt chủng tộc, có nghĩa sự tách biệt giữa các nhóm chủng tộc khác nhau.
  • Discrimination: Sự phân biệt, thường dùng để chỉ hành động đối xử không công bằng với một nhóm người nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Apartheid: Chế độ phân biệt chủng tộcNam Phi, nhiều điểm tương đồng với jim-crowism.
  • Segregation: Sự phân chia hoặc tách biệt, có thể được sử dụng để chỉ nhiều loại phân biệt khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Separate but equal": Một nguyên tắc pháp được sử dụng để biện minh cho chế độ phân biệt chủng tộc, cho rằng các nhóm khác nhau có thể được tách biệt nhưng vẫn quyền lợi cơ hội ngang nhau (mặc dù thực tế không phải như vậy).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "jim-crowism", bạn nên nhớ rằng đây một từ tính lịch sử chính trị mạnh mẽ, thường liên quan đến các cuộc tranh luận về quyền lợi con người sự công bằng.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen

Comments and discussion on the word "jim-crowism"