Characters remaining: 500/500
Translation

judaical

Academic
Friendly

Từ "judaical" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa thuộc về hoặc liên quan đến người Do Thái, văn hóa hay tôn giáo của họ. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lịch sử, văn hóa, tín ngưỡng các đặc điểm của người Do Thái.

Định nghĩa:
  • Judaical (tính từ): Thuộc về người Do Thái, văn hóa Do Thái hoặc tôn giáo Do Thái.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The judaical traditions are rich and varied."
  2. Câu nâng cao:

    • "Many judaical texts provide insight into the ancient customs of the Jewish people."
Biến thể của từ:
  • Judaism (danh từ): Tôn giáo của người Do Thái.
  • Jewish (tính từ): Cũng có nghĩa tương tự như judaical, thường được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ gần giống:
  • Hebrew (tính từ): Liên quan đến tiếng Hebrew, ngôn ngữ của người Do Thái.
  • Semitic (tính từ): Liên quan đến các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ Semitic, bao gồm cả người Do Thái ngườiRập.
Từ đồng nghĩa:
  • Jewish: Như đã đề cập, từ này có thể được coi đồng nghĩa với "judaical" trong nhiều ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Chosen people": Cụm từ thường được dùng để chỉ người Do Thái, nhấn mạnh vào niềm tin rằng họ được chọn lựa bởi Chúa.
  • "Shalom": Một từ Hebrew có nghĩa "hòa bình", thường được dùng trong văn hóa Do Thái.
Lưu ý:
  • Trong khi "judaical" có thể được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tôn giáo, "Jewish" từ thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày khi nói về người Do Thái hoặc văn hóa của họ.
  • Hãy cẩn thận với ngữ cảnh khi sử dụng các từ này, không phải lúc nào "judaical" "Jewish" cũng có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh.
Adjective
  1. thuộc, liên quan tới, hay đặc điểm của người Do Thái, văn hóa, hay tôn giáo của họ

Comments and discussion on the word "judaical"