Characters remaining: 500/500
Translation

jumble-sale

/'dʤʌmblseil/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "jumble sale" (danh từ) có nghĩa "sự bán hàng linh tinh rẻ tiền", thường diễn ra để quyên góp tiền cho một mục đích từ thiện hoặc gây quỹ cứu tế. Trong một buổi jumble sale, mọi người thường bán các đồ vật , đồ không còn sử dụng hoặc hàng hóa không cần thiết với giá rất thấp.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Jumble sale một kiểu chợ trời, nơi mọi người có thể mua sắm các mặt hàng đã qua sử dụng với giá rẻ.
  • Mục đích: Thông thường, jumble sale được tổ chức để gây quỹ cho các hoạt động từ thiện, như giúp đỡ người nghèo, trẻ em, hoặc cho các tổ chức xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I went to a jumble sale last weekend and found some great books."

    • (Tôi đã đi đến một buổi bán hàng linh tinh cuối tuần trước tìm thấy một số cuốn sách tuyệt vời.)
  2. Câu nâng cao: "The local church is organizing a jumble sale to raise funds for the community center."

    • (Nhà thờ địa phương đang tổ chức một buổi bán hàng linh tinh để gây quỹ cho trung tâm cộng đồng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Garage sale: Cũng giống như jumble sale, nhưng thường bán đồ tại nhà riêng của một người.
  • Flea market: Chợ trời, nơi bán nhiều loại hàng hóa, có thể mới hoặc đã qua sử dụng.
Từ đồng nghĩa:
  • Charity sale: Bán hàng từ thiện, có thể không nhất thiết phải đồ .
  • Second-hand sale: Bán đồ đã qua sử dụng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "One man's trash is another man's treasure": Đồ bỏ đi của người này có thể trở thành báu vật của người khác, thường nhấn mạnh giá trị của đồ .
  • "Bargain hunting": Tìm kiếm món hời, thường liên quan đến việc mua sắm tại các jumble sale hoặc chợ trời.
Cách sử dụng khác:
  • "Jumble" cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa làm cho cái đó trở nên lộn xộn hoặc hỗn độn.
danh từ
  1. sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường để gây quỹ cứu tế)

Comments and discussion on the word "jumble-sale"