Characters remaining: 500/500
Translation

jurisprudential

/,dʤuərispru':denʃəl/
Academic
Friendly

Từ "jurisprudential" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về luật học" hoặc "liên quan đến lý thuyết pháp luật". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nghiên cứu, phân tích lý luận về pháp luật hệ thống pháp .

Giải thích chi tiết:
  • Jurisprudential bắt nguồn từ từ "jurisprudence", nghĩa "luật học" hay "ngành nghiên cứu về nguyên tắc lý thuyết của pháp luật".
  • Từ này thường được sử dụng trong các bài viết pháp , nghiên cứu học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về các vấn đề pháp mang tính lý thuyết.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The jurisprudential analysis of the case revealed several underlying principles of law." (Phân tích luật học của vụ án đã tiết lộ một số nguyên tắc cơ bản của pháp luật.)
  2. Nâng cao:

    • "In jurisprudential debates, scholars often argue about the interpretation of constitutional rights." (Trong các cuộc tranh luận về luật học, các học giả thường tranh cãi về việc giải thích các quyền hiến pháp.)
Biến thể của từ:
  • Jurisprudence (danh từ): luật học.
  • Jurisprudent (tính từ): kiến thức hoặc hiểu biết về luật học.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Legal: thuộc về pháp luật.
  • Judicial: thuộc về hệ thống tư pháp, liên quan đến việc xét xử.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Legal theory: lý thuyết pháp .
  • Rule of law: nguyên tắc pháp quyền.
Phân biệt các cách sử dụng:
  • Jurisprudential thường được dùng trong bối cảnh lý thuyết phân tích pháp luật, không nên nhầm lẫn với các từ như "legal" (pháp ) có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh thực tế hơn.
tính từ
  1. (thuộc) luật học

Comments and discussion on the word "jurisprudential"