Characters remaining: 500/500
Translation

juxtalinéaire

Academic
Friendly

Từ "juxtalinéaire" trong tiếng Phápmột tính từ được dịch sang tiếng Việt là "đối chiếu từng dòng" hoặc "song song". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh dịch thuật, đặc biệt khi nói đến các bản dịch các câu hoặc đoạn văn trong hai ngôn ngữ khác nhau được đặt cạnh nhau, giúp người đọc dễ dàng so sánh hiểu hơn.

Định nghĩa:

Juxtalinéaire: Là một bản dịch văn bản gốc bản dịch được sắp xếp theo dạng song song, giúp người đọc có thể so sánh trực tiếp giữa hai ngôn ngữ.

Ví dụ sử dụng:
  1. Bản dịch juxtalinéaire:

    • Tiếng Pháp: "Bonjour"
    • Tiếng Việt: "Xin chào"
    • Giải thích: Câu này sẽ được đặt cạnh nhau trong một tài liệu, giúp người đọc thấy được cách dịch trực tiếp từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác.
  2. Trong giáo dục:

    • "Les livres juxtalinéaires sont très utiles pour les étudiants qui apprennent une nouvelle langue."
    • Dịch: "Các cuốn sách đối chiếu từng dòng rất hữu ích cho sinh viên học một ngôn ngữ mới."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu ngôn ngữ, các tài liệu juxtalinéaires giúp phân tích cấu trúc ngữ pháp từ vựng giữa hai ngôn ngữ.
  • Giới thiệu các bản dịch juxtalinéaires trong các bài giảng có thể làm cho quá trình học ngôn ngữ trở nên sinh động dễ hiểu hơn.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • "Juxtalinéaire" không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp từ "juxtaposé", có nghĩa là "được đặt cạnh nhau", tuy nhiên không chỉ về bản dịch như "juxtalinéaire".
  • Từ đồng nghĩa: "bilingue" (song ngữ) có thể liên quan nhưng không hoàn toàn giống, không nhấn mạnh vào việc đối chiếu từng dòng.
Từ gần giống:
  • Parallèle: Cũng có nghĩasong song, nhưng thường dùng để chỉ sự tương đương hoặc so sánh chung, không nhất thiết trong ngữ cảnh dịch thuật.
  • Comparatif: Từ này có nghĩaso sánh, nhưng không chỉ định việc dịch thuật.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "juxtalinéaire", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "mettre en parallèle" (đặt song song) để diễn đạt ý tương tự.
tính từ
  1. Traduction juxtalinéaire+ bản dịch đối chiếu từng dòng

Comments and discussion on the word "juxtalinéaire"