Từ "juxtalinéaire" trong tiếng Pháp là một tính từ và được dịch sang tiếng Việt là "đối chiếu từng dòng" hoặc "song song". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh dịch thuật, đặc biệt khi nói đến các bản dịch mà các câu hoặc đoạn văn trong hai ngôn ngữ khác nhau được đặt cạnh nhau, giúp người đọc dễ dàng so sánh và hiểu hơn.
Định nghĩa:
Juxtalinéaire: Là một bản dịch mà văn bản gốc và bản dịch được sắp xếp theo dạng song song, giúp người đọc có thể so sánh trực tiếp giữa hai ngôn ngữ.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong nghiên cứu ngôn ngữ, các tài liệu juxtalinéaires giúp phân tích cấu trúc ngữ pháp và từ vựng giữa hai ngôn ngữ.
Giới thiệu các bản dịch juxtalinéaires trong các bài giảng có thể làm cho quá trình học ngôn ngữ trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.
Biến thể và từ đồng nghĩa:
"Juxtalinéaire" không có nhiều biến thể, nhưng có thể gặp từ "juxtaposé", có nghĩa là "được đặt cạnh nhau", tuy nhiên nó không chỉ rõ về bản dịch như "juxtalinéaire".
Từ đồng nghĩa: "bilingue" (song ngữ) có thể liên quan nhưng không hoàn toàn giống, vì nó không nhấn mạnh vào việc đối chiếu từng dòng.
Từ gần giống:
Parallèle: Cũng có nghĩa là song song, nhưng thường dùng để chỉ sự tương đương hoặc so sánh chung, không nhất thiết trong ngữ cảnh dịch thuật.
Comparatif: Từ này có nghĩa là so sánh, nhưng không chỉ định việc dịch thuật.
Idioms và cụm động từ: