Characters remaining: 500/500
Translation

kìn kịt

Academic
Friendly

Từ "kìn kịt" trong tiếng Việt một từ mô tả trạng thái hoặc cảm giác. thường được dùng để diễn tả cảnh vật hoặc tình huống sự dồn nén, chật chội, không thoải mái, hoặc sự kéo dài, nặng nề.

Định nghĩa:
  • Kìn kịt: thường chỉ trạng thái sự dồn nén, không gian bị kín, hoặc bầu không khí u ám, nặng nề. dụ, khi mây đen kéo đến, bầu trời trở nên tối tăm nặng nề, thì có thể nói "mây kéo kìn kịt".
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong mô tả thời tiết:

    • "Trời hôm nay mây kéo kìn kịt, có vẻ sắp mưa lớn."
    • (Mô tả bầu trời nhiều mây đen dày đặc, báo hiệu thời tiết xấu.)
  2. Sử dụng trong mô tả không gian:

    • "Căn phòng này kìn kịt đồ đạc, không còn chỗ để di chuyển."
    • (Mô tả không gian bị chất đầy, không đủ chỗ trống.)
  3. Sử dụng trong cảm xúc:

    • "Tâm trạng của tôi hôm nay kìn kịt công việc quá nhiều."
    • (Mô tả cảm giác nặng nề, áp lực do công việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Kìn kịt có thể được sử dụng trong văn viết để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ hơn.
    • "Trong không khí kìn kịt của buổi họp, mọi người đều cảm thấy lo lắng."
    • (Mô tả không khí nặng nề, căng thẳng trong một cuộc họp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chật chội: Thường dùng để mô tả không gian hẹp, không đủ chỗ.
  • Ngột ngạt: Mô tả cảm giác khó thở, không thoải mái trong không gian kín.
  • Nặng nề: Có thể dùng để chỉ tâm trạng hay không khí u ám.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "kìn kịt" thường mang sắc thái tiêu cực, vậy khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền đạt đúng.
  1. Đen kín: Mây kéo kìn kịt.

Comments and discussion on the word "kìn kịt"