Characters remaining: 500/500
Translation

kaleidoscope

/kə'laidəskoup/
Academic
Friendly

Từ "kaleidoscope" trong tiếng Anh có nghĩa chính "kính vạn hoa", dùng để chỉ một dụng cụ quang học khi nhìn vào, người ta thấy những hình ảnh màu sắc biến ảo, đa dạng đẹp mắt. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những cảnh sắc phong phú, đa dạng trong cuộc sống hay trong các tình huống.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: Kính vạn hoa (dụng cụ quang học) - một ống kính cho phép người nhìn thấy những hình ảnh đa màu sắc hình dạng khác nhau khi xoay.
  2. Nghĩa bóng: Cảnh nhiều màu sắc biến ảo - dùng để mô tả sự đa dạng, phong phú của một thứ đó, như là cuộc sống, văn hóa, hay nghệ thuật.
dụ sử dụng:
  1. Kính vạn hoa:

    • "When I looked through the kaleidoscope, I saw beautiful patterns of colors."
    • (Khi tôi nhìn qua kính vạn hoa, tôi thấy những họa tiết màu sắc đẹp mắt.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "The festival was a kaleidoscope of cultures, with music, dance, and food from around the world."
    • (Lễ hội một kính vạn hoa của các nền văn hóa, với âm nhạc, điệu nhảy, món ăn từ khắp nơi trên thế giới.)
Các biến thể của từ:
  • Kaleidoscopic (tính từ): liên quan đến kính vạn hoa, thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng biến đổi màu sắc.
    • dụ: "The sunset painted the sky in a kaleidoscopic array of colors."
    • (Hoàng hôn màu bầu trời bằng một loạt màu sắc như kính vạn hoa.)
Từ đồng nghĩa:
  • Chameleon: (Tắc kè hoa, dùng để chỉ sự thay đổi màu sắc hoặc hình dạng).
  • Variegated: ( nhiều màu sắc khác nhau, thường dùng để mô tả cây cối hoặc hoa ).
Các từ gần giống:
  • Spectrum: Dải quang phổ, thường dùng để chỉ sự đa dạng về màu sắc hoặc ý tưởng.
  • Mosaic: Bức tranh ghép, có thể mô tả sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau tạo nên một tổng thể.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "kaleidoscope", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "a colorful life" (cuộc sống đầy màu sắc) để diễn đạt ý tưởng tương tự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "kaleidoscope" có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh sống động, mô tả sự đa dạng trong cảm xúc hoặc trải nghiệm.
danh từ
  1. kính vạn hoa
  2. (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo

Comments and discussion on the word "kaleidoscope"