Characters remaining: 500/500
Translation

kanaka

/'kænəkə/
Academic
Friendly

Từ "kanaka" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ ngôn ngữ của người dân bản địacác đảo Nam Thái Bình Dương. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Ý nghĩa chính:
  1. Người thổ dân Ca-nác: Từ "kanaka" thường dùng để chỉ những người thổ dân sốngcác đảo trong khu vực Nam Thái Bình Dương, đặc biệt ở Hawaii các quốc đảo khác.
  2. Công nhân đồn điền mía: Ở Úc, "kanaka" cũng được sử dụng để chỉ những công nhân từ vùng đảo Thái Bình Dương, thường những người làm việc trong các đồn điền mía.
dụ sử dụng:
  • Câu cơ bản: "The kanaka people have a rich cultural heritage." (Người Ca-nác một di sản văn hóa phong phú.)
  • Câu phức tạp hơn: "Many kanaka workers played a crucial role in the sugar cane industry in Australia during the 19th century." (Nhiều công nhân Ca-nác đã đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp míaÚc vào thế kỷ 19.)
Phân biệt các biến thể:
  • Kanak: Một biến thể khác của từ này, thường dùng để chỉ người thổ dânNew Caledonia.
  • Kanaka Maoli: Đây cách gọi riêng để chỉ người thổ dân Hawaii.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Indigenous: Thổ dân, bản địa.
  • Native: Cũng có nghĩa bản địa, nhưng thường không chỉ định về văn hóa hay dân tộc cụ thể.
  • Aboriginal: Thường được sử dụng để chỉ những người thổ dânÚc.
Idioms Phrasal Verbs:

Từ "kanaka" không nhiều idioms hay phrasal verbs thông dụng trong tiếng Anh liên quan trực tiếp đến . Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp với các cụm từ như: - Cultural heritage: Di sản văn hóa. - Labor force: Lực lượng lao động.

Kết luận:

Từ "kanaka" thể hiện một phần quan trọng trong văn hóa lịch sử của các dân tộc thổ dânkhu vực Nam Thái Bình Dương. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo sử dụng đúng nghĩa.

danh từ
  1. thổ dân Ca-nác (ở các đảo nam Thái bình dương)
  2. công nhân đồn điền mía (ở Uc)

Comments and discussion on the word "kanaka"