Characters remaining: 500/500
Translation

karyokinetic

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "karyokinetic" một tính từ (adjective) gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học sinh lý học. Từ này mang nghĩa "thuộc về sự phân bào " (karyokinesis có nghĩa sự phân chia nhân tế bào).

Giải thích:
  • "Karyokinesis" đề cập đến quá trình phân chia nhân của tế bào, trong đó nhân tế bào chia thành hai nhân con. Quá trình này rất quan trọng trong sự phát triển tái tạo tế bào.
  • "Karyokinetic" dùng để mô tả các quá trình, hiện tượng hoặc các yếu tố liên quan đến karyokinesis.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The karyokinetic process is essential for cell division in living organisms. (Quá trình karyokinetic rất cần thiết cho sự phân chia tế bào trong các sinh vật sống.)

  2. Câu nâng cao: Researchers are studying the karyokinetic properties of cancer cells to develop more effective treatments. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tính chất karyokinetic của tế bào ung thư để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.)

Biến thể của từ:
  • "Karyokinesis": Danh từ chỉ quá trình phân chia nhân tế bào.
  • "Karyotype": Một thuật ngữ khác liên quan đến số lượng hình dạng của các nhiễm sắc thể trong một tế bào.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mitosis: Một thuật ngữ khác cũng liên quan đến quá trình phân chia tế bào, nhưng cụ thể hơn quá trình phân chia tế bào chất nhân tế bào thành hai tế bào con.
  • Cytokinesis: Quá trình chia tế bào chất sau khi karyokinesis hoàn thành.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Cell division: Phân chia tế bào, một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả karyokinesis cytokinesis.
  • Chromosomal segregation: Sự phân chia nhiễm sắc thể, một phần của karyokinesis.
Lưu ý:

Khả năng sử dụng của từ "karyokinetic" chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh khoa học y học, vậy không thường thấy trong ngôn ngữ hàng ngày.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới sự phân bào

Comments and discussion on the word "karyokinetic"