Characters remaining: 500/500
Translation

kermesse

Academic
Friendly

Từ "kermesse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la kermesse) có nghĩa là "chợ phiên" hoặc "hội chợ". Đâynhững sự kiện thường diễn ra ngoài trời, nơi mọi người có thể mua bán hàng hóa, thưởng thức đồ ăn, tham gia các trò chơi hoạt động giải trí.

Định nghĩa chi tiết:
  • Kermesse thường được tổ chức vào các dịp lễ hội, đặc biệt là ở các vùng nông thôn hoặc trong các trường học. không chỉnơi để mua bán mà cònmột dịp để cộng đồng tụ họp, vui chơi giải trí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Kermesse de l'école: Hội chợ của trường học, nơi học sinh phụ huynh có thể tham gia các hoạt động vui chơi gây quỹ cho nhà trường.

    • Câu ví dụ: La kermesse de l'école aura lieu ce samedi. (Hội chợ của trường sẽ diễn ra vào thứ Bảy này.)
  2. Kermesse d'été: Hội chợ mùa hè, thường nhiều hoạt động ngoài trời.

    • Câu ví dụ: Nous irons à la kermesse d'été au parc. (Chúng ta sẽ đi đến hội chợ mùa hècông viên.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Kermesse solidaire: Hội chợ từ thiện, nơi quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện.
    • Câu ví dụ: La kermesse solidaire a permis de collecter des fonds pour les enfants défavorisés. (Hội chợ từ thiện đã giúp quyên góp tiền cho trẻ em khó khăn.)
Chú ý phân biệt:
  • Kermesse không nên nhầm với từ "foire" (hội chợ lớn hơn, thường quy mô quốc gia hoặc quốc tế) hoặc "marché" (chợ thường xuyên, nơi bán hàng hóa hàng ngày).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fête: Lễ hội (hơi rộng hơn, không chỉhoạt động mua bán).
  • Foire: Hội chợ (nhưng quy mô lớn hơn, nhiều gian hàng hơn).
  • Marché: Chợ (dành cho việc mua bán hàng hóa hàng ngày).
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être à la fête: Có nghĩatham gia vào niềm vui, không nhất thiết chỉ liên quan đến hội chợ.
  • Faire la fête: Tổ chức một buổi tiệc tùng hoặc lễ hội.
Kết luận:

Từ "kermesse" mang lại cảm giác vui vẻ, phấn khởi thể hiện tinh thần cộng đồng. Khi sử dụng từ này, bạn có thể liên kết với các hoạt động giải trí sự kết nối giữa mọi người trong một sự kiện ngoài trời.

danh từ giống cái
  1. chợ phiên, hội chợ

Similar Spellings

Words Mentioning "kermesse"

Comments and discussion on the word "kermesse"