Từ "keynésien" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nguồn gốc từ tên của nhà kinh tế học nổi tiếng John Maynard Keynes. Từ này thường được sử dụng để chỉ những lý thuyết hoặc nguyên tắc kinh tế liên quan đến tư tưởng của Keynes, đặc biệt là trong bối cảnh của các chính sách kinh tế nhằm điều chỉnh thị trường và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Định nghĩa và cách sử dụng
"Keynésien" (thuộc thuyết kinh tế của) kê-nơ: chỉ những quan điểm, lý thuyết hoặc chính sách kinh tế dựa trên tư tưởng của John Maynard Keynes, thường liên quan đến việc can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế để ổn định và thúc đẩy tăng trưởng.
Trong câu: "Les politiques keynésiennes visent à stimuler l'économie en période de récession." (Các chính sách keynésien nhằm kích thích nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái.)
Một ví dụ khác: "Il est important d'adopter une approche keynésienne pour faire face à la crise économique actuelle." (Việc áp dụng một cách tiếp cận keynésien để đối phó với cuộc khủng hoảng kinh tế hiện tại là rất quan trọng.)
Biến thể và từ gần giống
Biến thể: Có thể sử dụng từ "keynésianisme" để chỉ học thuyết hoặc phong trào kinh tế này. Ví dụ: "Le keynésianisme a influencé de nombreuses politiques économiques au XXe siècle." (Thuyết kê-nơ đã ảnh hưởng đến nhiều chính sách kinh tế trong thế kỷ 20.)
Từ gần giống: "libéral" (tự do) có thể được so sánh với "keynésien" trong bối cảnh các trường phái kinh tế. "Libéral" thường liên quan đến việc thúc đẩy tự do thị trường mà không cần sự can thiệp của chính phủ.
Từ đồng nghĩa
Idioms và cụm động từ
Mặc dù "keynésien" không đi kèm với nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể, bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
Lưu ý
Khi sử dụng từ "keynésien", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh kinh tế để đảm bảo rằng bạn đang nói về các chính sách hoặc lý thuyết có liên quan đến sự can thiệp của chính phủ và việc điều chỉnh nền kinh tế.
Từ này thường không được dùng trong các bối cảnh không liên quan đến kinh tế, vì vậy bạn cần xác định rõ ngữ cảnh khi sử dụng.