Characters remaining: 500/500
Translation

keynésien

Academic
Friendly

Từ "keynésien" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ tên của nhà kinh tế học nổi tiếng John Maynard Keynes. Từ này thường được sử dụng để chỉ nhữngthuyết hoặc nguyên tắc kinh tế liên quan đến tư tưởng của Keynes, đặc biệttrong bối cảnh của các chính sách kinh tế nhằm điều chỉnh thị trường thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Keynésien" (thuộc thuyết kinh tế của) -: chỉ những quan điểm, lý thuyết hoặc chính sách kinh tế dựa trên tư tưởng của John Maynard Keynes, thường liên quan đến việc can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế để ổn định thúc đẩy tăng trưởng.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Les politiques keynésiennes visent à stimuler l'économie en période de récession." (Các chính sách keynésien nhằm kích thích nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái.)
    • Một ví dụ khác: "Il est important d'adopter une approche keynésienne pour faire face à la crise économique actuelle." (Việc áp dụng một cách tiếp cận keynésien để đối phó với cuộc khủng hoảng kinh tế hiện tạirất quan trọng.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Có thể sử dụng từ "keynésianisme" để chỉ học thuyết hoặc phong trào kinh tế này. Ví dụ: "Le keynésianisme a influencé de nombreuses politiques économiques au XXe siècle." (Thuyết - đã ảnh hưởng đến nhiều chính sách kinh tế trong thế kỷ 20.)

  • Từ gần giống: "libéral" (tự do) có thể được so sánh với "keynésien" trong bối cảnh các trường phái kinh tế. "Libéral" thường liên quan đến việc thúc đẩy tự do thị trường không cần sự can thiệp của chính phủ.

Từ đồng nghĩa
  • "Interventionniste": Chỉ những người ủng hộ sự can thiệp của chính phủ trong nền kinh tế, tương tự như quan điểm của các nhà kinh tế học keynésien.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "keynésien" không đi kèm với nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:

Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "keynésien", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh kinh tế để đảm bảo rằng bạn đang nói về các chính sách hoặcthuyết liên quan đến sự can thiệp của chính phủ việc điều chỉnh nền kinh tế.
  • Từ này thường không được dùng trong các bối cảnh không liên quan đến kinh tế, vì vậy bạn cần xác định ngữ cảnh khi sử dụng.
tính từ
  1. (thuộc thuyết kinh tế của) -
    • Théorie keynésienne
      thuyết -

Comments and discussion on the word "keynésien"