Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
keynoter
/'ki:,noutə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lânh đạo một cuộc vận động chính trị
Comments and discussion on the word "keynoter"