Characters remaining: 500/500
Translation

keynoter

/'ki:,noutə/
Academic
Friendly

Từ "keynoter" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các buổi hội nghị hoặc sự kiện lớn. Dưới đây phần giải thích chi tiết dụ sử dụng cho từ này.

Giải thích từ "keynoter":
  • Định nghĩa: "Keynoter" người phát biểu chính tại một sự kiện, hội nghị hoặc một cuộc họp nào đó. Họ thường những người ảnh hưởng, chuyên môn cao được chọn để trình bày một bài phát biểu quan trọng, nhằm thiết lập chủ đề hoặc truyền đạt thông điệp chính cho sự kiện.

  • Ý nghĩa trong bối cảnh chính trị: Trong một số trường hợp, "keynoter" có thể chỉ người lãnh đạo một cuộc vận động chính trị, người khả năng thu hút sự chú ý hỗ trợ từ công chúng.

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The keynoter at the conference was a renowned scientist who discussed climate change."
    • (Người phát biểu chính tại hội nghị một nhà khoa học nổi tiếng đã thảo luận về biến đổi khí hậu.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "As a prominent figure in the tech industry, she was invited to be the keynoter at the annual technology summit."
    • ( một nhân vật nổi bật trong ngành công nghệ, ấy đã được mời làm người phát biểu chính tại hội nghị công nghệ hàng năm.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Speaker: Người phát biểu, có thể bất kỳ ai phát biểu tại sự kiện, không nhất thiết người phát biểu chính.
  • Presenter: Người trình bày một bài thuyết trình, thường một phần trong chương trình, nhưng không phải lúc nào cũng người phát biểu chính.
Từ đồng nghĩa:
  • Main speaker: Người phát biểu chính.
  • Featured speaker: Diễn giả nổi bật.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Keynote address: Bài phát biểu chính.
  • Take the stage: Lên sân khấu, thường chỉ về việc bắt đầu phát biểu.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

"Keynoter" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "keynote speaker" (người phát biểu chính), hay "keynote session" (phiên trình bày chính).

Tóm lại:

"Keynoter" một từ chỉ người vai trò quan trọng trong các sự kiện, hội nghị.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lânh đạo một cuộc vận động chính trị

Comments and discussion on the word "keynoter"