Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khí chất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Đặc điểm của cá nhân về mặt cường độ, nhịp độ hoạt động tâm lí, tạo nên tính cách của từng người: khí chất nóng nảỵ
Related search result for "khí chất"
Comments and discussion on the word "khí chất"