Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khuếch tán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (Hiện tượng các chất) tự hòa lẫn vào nhau do chuyển động hỗn độn không ngừng của các phân tử.
Related search result for "khuếch tán"
Comments and discussion on the word "khuếch tán"