Từ "khuyên bảo" trong tiếng Việt có nghĩa là nói với ai đó một cách ân cần, nhẹ nhàng, để họ hiểu và thực hiện điều đúng đắn, nên làm hoặc không nên làm. Khi khuyên bảo, người nói thường muốn giúp đỡ, hướng dẫn người khác làm điều tốt hơn.
Khuyên bảo con cái:
Khuyên bảo bạn bè:
Khuyên: chỉ hành động nói với ai đó để họ làm theo điều gì đó tốt.
Bảo: có thể hiểu là nói, nhưng không nhất thiết phải kèm theo sự ân cần như "khuyên bảo".
Khuyên nhủ: cũng có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính nhẹ nhàng, khuyên răn hơn.
Cảnh báo: có phần nghiêm khắc hơn, thường liên quan đến việc nhắc nhở về những nguy hiểm.
Khi sử dụng "khuyên bảo", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và cách thức giao tiếp. Từ này thường được dùng trong các tình huống mà người nói muốn thể hiện sự quan tâm và mong muốn tốt cho người khác.