Characters remaining: 500/500
Translation

khédival

Academic
Friendly

Từ "khédival" (tiếng Pháp: "khedival") là một tính từ liên quan đến "khedive", một chức danh của những người cai trị Ai Cập trong thời kỳ thuộc địa. Từ này thường được sử dụng để chỉ những liên quan đến khedive hoặc thời kỳ họ cai trị.

Định nghĩa:
  • Khédival: liên quan đến khedive, tức là tính từ mô tả những điều thuộc về khedive hoặc phong cách cai trị của họ.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Le palais khédival est magnifique." (Cung điện khédival thì tuyệt đẹp.)
    • đây, từ "khédival" mô tả cung điện liên quan đến khedive.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'architecture khédivale est un mélange de styles européens et orientaux." (Kiến trúc khédivalsự pha trộn giữa các phong cách châu Âu phương Đông.)
    • Trong câu này, "khédivale" mô tả kiến trúc đặc trưng của thời kỳ khedive.
Các biến thể từ gần giống:
  • Khedive: Chức danh của người cai trị Ai Cập.
  • Khédivat: Là thuật ngữ chỉ chế độ cai trị của khedive.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "khédival", nhưng có thể sử dụng các từ như "royal" (hoàng gia) trong một số ngữ cảnh nếu bạn muốn chỉ đến một điều đó liên quan đến quyền lực hoặc cai trị.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm từ cố định nào sử dụng "khédival", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến quyền lực hoặc cai trị như "être au pouvoir" (ở trong quyền lực) để diễn tả ý tưởng về sự cai trị.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "khédival", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, không phảimột từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử, văn hóa hoặc kiến trúc.

tính từ
  1. xem khédive

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khédival"