Characters remaining: 500/500
Translation

khédive

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "khédive" (danh từ giống đực) xuất phát từ tiếngRập "khedive" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử để chỉ vị phó vương của Ai Cập, đặc biệt trong thời kỳ thuộc địa. Vị này nhiệm vụ đại diện cho vua hoặc hoàng đế quảncác công việc của đất nước.

Định nghĩa
  • Khédive: Phó vương của Ai Cập, người đứng đầu chính quyền Ai Cập trong thời kỳ thuộc địa, thường được bổ nhiệm bởi một vị vua hoặc một thế lực bên ngoài.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le khédive d'Égypte a été nommé par l'Empire ottoman.
    • (Phó vương của Ai Cập đã được bổ nhiệm bởi Đế chế Ottoman.)
  2. Câu phức tạp:

    • Au XIXe siècle, le khédive a joué un rôle crucial dans la modernisation de l'Égypte, en promouvant l'éducation et les infrastructures.
    • (Vào thế kỷ XIX, phó vương đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa Ai Cập, thúc đẩy giáo dục hạ tầng.)
Biến thể phân biệt
  • Từ "khédive" có thể được sử dụng không nhiều biến thể, nhưng bạn nên chú ý đến ngữ cảnh lịch sử khi sử dụng từ này. Trong khi "khédive" thường chỉ về vị phó vương của Ai Cập, các vị trí tương tựcác quốc gia khác có thể được gọi bằng những thuật ngữ khác như "viceroy" (tại Ấn Độ) hay "duke" (tại một số nơichâu Âu).
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Viceroy (phó vương): Thường chỉ về người đại diện cho một vị vuamột thuộc địa.
  • Duc (hầu tước): Một chức vụ quý tộc, không giống hệt về chức năng nhưng có thể tương đồng trong một số văn cảnh.
Cụm từ thành ngữ liên quan

Hiện không nhiều thành ngữ hoặc cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến từ "khédive", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc học thuật để thảo luận về vai trò của các lãnh đạo thuộc địa.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết học thuật, bạn có thể gặp từ "khédive" trong các bối cảnh nghiên cứu về lịch sử Ai Cập hoặc các cuộc cách mạng thuộc địa, nơi vai trò của khédive đã ảnh hưởng lớn đến dân cư chính trị thời kỳ đó.
Tóm lại

Từ "khédive" không chỉ đơn thuầnmột danh từ mà còn mang theo những giá trị lịch sử văn hóa sâu sắc.

danh từ giống đực
  1. (sử học) phó vương (Ai Cập)

Comments and discussion on the word "khédive"