Characters remaining: 500/500
Translation

kick-starter

/'kik,stɑ:tə/
Academic
Friendly

Từ "kick-starter" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Kick-starter" một danh từ dùng để chỉ một cái đó giúp khởi động hoặc bắt đầu một quá trình, một dự án hay một ý tưởng. Trong bối cảnh công nghệ, "kickstarter" còn được biết đến một nền tảng gây quỹ trực tuyến dành cho các dự án sáng tạo.

Cách sử dụng: 1. Dùng trong bối cảnh chung: - "The new advertising campaign was the kick-starter for our product launch." (Chiến dịch quảng cáo mới chính yếu tố khởi động cho việc ra mắt sản phẩm của chúng tôi.)

Biến thể của từ: - Kickstart (động từ): Làm khởi động hoặc thúc đẩy một cái đó. - dụ: "We need to kickstart our marketing efforts." (Chúng ta cần làm khởi động nỗ lực tiếp thị của mình.)

Các từ gần giống: - Initiator: Người hoặc cái đó khởi xướng một sự việc. - Catalyst: Chất xúc tác, người hoặc điều đó giúp thúc đẩy một quá trình không bị tiêu hao.

Từ đồng nghĩa: - Launcher: Cái đó bắt đầu hoặc khởi động một cái đó mới. - Starter: Cái đó được sử dụng để bắt đầu một hoạt động.

Idioms Phrasal verbs: - Kick off: Khởi động, bắt đầu một sự kiện hoặc hoạt động. - dụ: "The meeting will kick off at 10 AM." (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)

Lưu ý: - Từ "kickstarter" có thể được viết liền thành một từ hoặc tách ra thành hai từ, nhưng thường được dùng phổ biến hơn dưới dạng viết liền khi nói về nền tảng gây quỹ. - Trong tiếng Anh, "kickstarter" không chỉ dùng để chỉ các dự án tài trợ còn có thể chỉ các ý tưởng hoặc sự kiện ban đầu mang tính chất khởi động cho một cái đó lớn hơn.

danh từ
  1. cần khởi động (mô tô)

Comments and discussion on the word "kick-starter"