Từ "kicker" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích và ví dụ cho từng nghĩa:
Giải thích từ "kicker":
Người đá bóng (football player):
Trong thể thao, đặc biệt là bóng đá Mỹ, "kicker" chỉ người chơi có nhiệm vụ đá bóng, thường là quả phạt hoặc đá phạt đền.
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa (synonyms):
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Kick the bucket: Một thành ngữ có nghĩa là chết. Ví dụ: "He finally kicked the bucket after a long illness." (Cuối cùng, ông ấy đã qua đời sau một thời gian dài bệnh tật.)
Kicking up a fuss: Ý chỉ việc gây ồn ào hoặc phản ứng mạnh mẽ về điều gì đó. Ví dụ: "She was kicking up a fuss about the poor service." (Cô ấy đang gây ồn ào về dịch vụ kém.)
Kết luận:
Từ "kicker" rất đa dạng trong cách sử dụng và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.