Characters remaining: 500/500
Translation

kicker

/'kikə/
Academic
Friendly

Từ "kicker" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích dụ cho từng nghĩa:

Giải thích từ "kicker":
  1. Người đá bóng (football player):

    • Trong thể thao, đặc biệt bóng đá Mỹ, "kicker" chỉ người chơi nhiệm vụ đá bóng, thường quả phạt hoặc đá phạt đền.
  2. Người gây chuyện:

    • "Kicker" cũng có thể ám chỉ đến một người hay gây ồn ào, gây rối hoặc cãi cọ trong một tình huống nào đó.
  3. Kỹ thuật:

    • Trong một số lĩnh vực kỹ thuật, "kicker" có thể chỉ đến thanh đẩy hoặc thiết bị nào đó giúp tạo ra một lực đẩy.
Các biến thể từ gần giống:
  • Kicking (động từ): Hành động đá hoặc đạp.
  • Kick (danh từ): Một đá hoặc lực đá.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Striker (cầu thủ tấn công): Người ghi bàn trong bóng đá.
  • Troublemaker (người gây rối): Người thường xuyên gây khó khăn hoặc rắc rối cho người khác.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Kick the bucket: Một thành ngữ có nghĩa chết. dụ: "He finally kicked the bucket after a long illness." (Cuối cùng, ông ấy đã qua đời sau một thời gian dài bệnh tật.)
  • Kicking up a fuss: Ý chỉ việc gây ồn ào hoặc phản ứng mạnh mẽ về điều đó. dụ: "She was kicking up a fuss about the poor service." ( ấy đang gây ồn ào về dịch vụ kém.)
Kết luận:

Từ "kicker" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. người đá
  2. con ngựa hầu đá
  3. tay đá bóng, cầu thủ bóng đá
  4. người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu
  5. (kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau

Similar Spellings

Words Containing "kicker"

Comments and discussion on the word "kicker"