Characters remaining: 500/500
Translation

kinesthésique

Academic
Friendly

Từ "kinesthésique" trong tiếng Pháp xuất phát từ "kinesthésie", có nghĩa là "cảm nhận vận động" hoặc "cảm giác về chuyển động". Từ này được sử dụng để miêu tả khả năng cảm nhận nhận thức về vị trí chuyển động của cơ thể trong không gian. Trong giáo dục, thường được dùng để chỉ những người học tốt hơn thông qua hoạt động thể chất, vận động.

Định nghĩa:

Kinesthésique (tính từ): Liên quan đến cảm giác nhận thức về chuyển động vị trí của cơ thể. Từ này thường dùng để mô tả những người khả năng học tập tốt thông qua hoạt động tay chân hoặc vận động.

Ví dụ sử dụng:
  1. L'apprenant kinesthésique préfère apprendre en bougeant.
    (Người học kinesthésique thích học qua việc vận động.)

  2. Les activités kinesthésiques sont très efficaces pour enseigner des concepts abstraits.
    (Các hoạt động kinesthésique rất hiệu quả để dạy các khái niệm trừu tượng.)

Biến thể của từ:
  • Kinesthésie (danh từ): Cảm giác về chuyển động vị trí của cơ thể.
  • Kinesthésiste (danh từ): Người chuyên về kinesthésie, có thểgiáo viên hoặc chuyên gia trong lĩnh vực này.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giáo dục, nhiều giáo viên áp dụng phương pháp học kinesthésique để giúp học sinh hiểu bài tốt hơn thông qua các hoạt động thể chất, chẳng hạn như trò chơi, thí nghiệm hay các bài tập thể dục.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cinesthésie: Một biến thể khác của từ "kinesthésie".
  • Proprioception: Cảm giác về vị trí của các bộ phận cơ thể, liên quan đến cảm giác kinesthésique nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs đặc biệt nào liên quan đến "kinesthésique", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả hành động như:
    • Être en mouvement (Ở trong trạng thái chuyển động)
    • Mettre en pratique (Thực hành)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "kinesthésique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong giáo dục, từ này thường liên quan đến phương pháp học tập, nhưng trong các lĩnh vực khác, có thể liên quan đến cảm giác vật chuyển động trong không gian.

tính từ
  1. xem kinesthésie

Comments and discussion on the word "kinesthésique"