Từ "kinesthésique" trong tiếng Pháp xuất phát từ "kinesthésie", có nghĩa là "cảm nhận vận động" hoặc "cảm giác về chuyển động". Từ này được sử dụng để miêu tả khả năng cảm nhận và nhận thức về vị trí và chuyển động của cơ thể trong không gian. Trong giáo dục, nó thường được dùng để chỉ những người học tốt hơn thông qua hoạt động thể chất, vận động.
Kinesthésique (tính từ): Liên quan đến cảm giác và nhận thức về chuyển động và vị trí của cơ thể. Từ này thường dùng để mô tả những người có khả năng học tập tốt thông qua hoạt động tay chân hoặc vận động.
L'apprenant kinesthésique préfère apprendre en bougeant.
(Người học kinesthésique thích học qua việc vận động.)
Les activités kinesthésiques sont très efficaces pour enseigner des concepts abstraits.
(Các hoạt động kinesthésique rất hiệu quả để dạy các khái niệm trừu tượng.)
Khi sử dụng từ "kinesthésique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong giáo dục, từ này thường liên quan đến phương pháp học tập, nhưng trong các lĩnh vực khác, nó có thể liên quan đến cảm giác vật lý và chuyển động trong không gian.