Characters remaining: 500/500
Translation

kingship

/'kiɳʃip/
Academic
Friendly

Từ "kingship" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "địa vị làm vua" hoặc "vương quyền". Từ này thường được sử dụng để chỉ quyền lực trách nhiệm của một vị vua, cũng như các đặc quyền họ trong xã hội.

Định nghĩa chi tiết:
  • Kingship (danh từ): Vị trí hoặc quyền lực của một người vua; có thể liên quan đến việc cai trị một đất nước hoặc một vùng lãnh thổ. cũng có thể ám chỉ đến bản chất của việc làm vua, bao gồm các trách nhiệm nghĩa vụ đi kèm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His kingship was recognized by all the nobles in the kingdom."
    • (Vương quyền của ông được tất cả các quý tộc trong vương quốc công nhận.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Throughout history, the concept of kingship has evolved, reflecting changes in society and governance."
    • (Trong suốt lịch sử, khái niệm về vương quyền đã phát triển, phản ánh những thay đổi trong xã hội quản lý.)
Phân biệt các biến thể:
  • King (danh từ): Vua, người đàn ông nắm quyền lực tối cao trong một vương quốc.
  • Kingship (danh từ): Địa vị quyền lực của vua.
  • Royalty (danh từ): Tầng lớp vua chúa, những người thuộc gia đình hoàng gia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Monarchy: Chế độ quân chủ, nơi quyền lực được tập trung vào một vị vua hoặc hoàng đế.
  • Sovereignty: Quyền lực tối cao, đặc biệt trong bối cảnh chính trị pháp .
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "kingship", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến quyền lực hoặc lãnh đạo: - "To rule with an iron fist": Cai trị một cách cứng rắn, không khoan nhượng. - "The crown": Thường được dùng để ám chỉ quyền lực của nhà vua hoặc hoàng gia.

danh từ
  1. địa vị làm vua
  2. vương quyền

Comments and discussion on the word "kingship"