Characters remaining: 500/500
Translation

kinésithérapeute

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "kinésithérapeute" (phát âm là /kinézi terapyt/) có nghĩa là "thầy thuốc liệu pháp vận động" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ chỉ những người chuyên về vậttrị liệu, tức là họ giúp phục hồi chức năng vận động cho những người bị thương hoặc vấn đề về bắp xương khớp.

Định nghĩa vai trò
  • Kinésithérapeutengười chuyên môn trong việc sử dụng các bài tập liệu pháp vận động để điều trị phục hồi sức khỏe cho bệnh nhân. Họ thường làm việc trong các bệnh viện, phòng khám hoặc trung tâm phục hồi chức năng.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai besoin de voir un kinésithérapeute." (Tôi cần gặp một thầy thuốc liệu pháp vận động.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après ma chirurgie, je vais suivre des séances avec un kinésithérapeute pour retrouver ma mobilité." (Sau ca phẫu thuật, tôi sẽ tham gia các buổi trị liệu với một thầy thuốc liệu pháp vận động để lấy lại khả năng vận động.)
Các biến thể
  • Kinésithérapie: Danh từ chỉ liệu pháp vận động. Ví dụ: "La kinésithérapie est essentielle pour la réhabilitation." (Liệu pháp vận độngrất cần thiết cho sự phục hồi.)
  • Kinésithérapeutique: Tính từ liên quan đến liệu pháp vận động. Ví dụ: "Les techniques kinésithérapeutiques sont très variées." (Các kỹ thuật liệu pháp vận động rất đa dạng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Physiothérapeute: Đây cũngmột từ chỉ những người chuyên về vậttrị liệu. Tuy nhiên, "physiothérapeute" thường được sử dụng nhiều hơncác nước nói tiếng Anh.
  • Thérapeute: Là một từ chung để chỉ người điều trị, nhưng không cụ thể về lĩnh vực (có thểtâm lý, vật lý, v.v.).
Idioms cụm động từ
  • Ne pas être dans son assiette: Nghĩa đen là "khôngtrong đĩa của mình", ý chỉ cảm thấy không khỏe, có thể cần sự giúp đỡ từ một kinésithérapeute.
  • Avoir un coup de pompe: Nghĩacảm thấy mệt mỏi, có thể cần sự can thiệp từ một thầy thuốc liệu pháp vận động để phục hồi năng lượng.
Tóm tắt

Từ "kinésithérapeute" không chỉ đơn thuầnmột danh từ mà còn mở ra một lĩnh vực rộng lớn liên quan đến sức khỏe phục hồi chức năng.

danh từ
  1. (y học) thầy thuốc liệu pháp vận động

Comments and discussion on the word "kinésithérapeute"