Từ tiếng Pháp "kinésithérapeute" (phát âm là /kinézi terapyt/) có nghĩa là "thầy thuốc liệu pháp vận động" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ những người chuyên về vật lý trị liệu, tức là họ giúp phục hồi chức năng vận động cho những người bị thương hoặc có vấn đề về cơ bắp và xương khớp.
Định nghĩa và vai trò
Ví dụ sử dụng
"Après ma chirurgie, je vais suivre des séances avec un kinésithérapeute pour retrouver ma mobilité." (Sau ca phẫu thuật, tôi sẽ tham gia các buổi trị liệu với một thầy thuốc liệu pháp vận động để lấy lại khả năng vận động.)
Các biến thể
Kinésithérapie: Danh từ chỉ liệu pháp vận động. Ví dụ: "La kinésithérapie est essentielle pour la réhabilitation." (Liệu pháp vận động là rất cần thiết cho sự phục hồi.)
Kinésithérapeutique: Tính từ liên quan đến liệu pháp vận động. Ví dụ: "Les techniques kinésithérapeutiques sont très variées." (Các kỹ thuật liệu pháp vận động rất đa dạng.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Physiothérapeute: Đây cũng là một từ chỉ những người chuyên về vật lý trị liệu. Tuy nhiên, "physiothérapeute" thường được sử dụng nhiều hơn ở các nước nói tiếng Anh.
Thérapeute: Là một từ chung để chỉ người điều trị, nhưng không cụ thể về lĩnh vực (có thể là tâm lý, vật lý, v.v.).
Idioms và cụm động từ
Ne pas être dans son assiette: Nghĩa đen là "không ở trong đĩa của mình", ý chỉ cảm thấy không khỏe, có thể cần sự giúp đỡ từ một kinésithérapeute.
Avoir un coup de pompe: Nghĩa là cảm thấy mệt mỏi, có thể cần sự can thiệp từ một thầy thuốc liệu pháp vận động để phục hồi năng lượng.
Tóm tắt
Từ "kinésithérapeute" không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn mở ra một lĩnh vực rộng lớn liên quan đến sức khỏe và phục hồi chức năng.