Characters remaining: 500/500
Translation

kite-flying

/'kait,flaiiɳ/
Academic
Friendly

Từ "kite-flying" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ minh họa.

Giải thích từ "kite-flying"
  1. Sự thả diều (nghĩa đen): "Kite-flying" có thể hiểu hành động thả diều, một hoạt động giải trí phổ biến, nhất là vào những ngày gió lớn.

    • "On a sunny day, we went kite-flying at the park." (Vào một ngày nắng, chúng tôi đã đi thả diềucông viên.)
  2. Sự thăm dò ý kiến (nghĩa bóng): Trong ngữ cảnh thương mại hoặc chính trị, "kite-flying" có thể chỉ hành động thử nghiệm hoặc thăm dò phản ứng của người khác về một ý tưởng hay kế hoạch nào đó.

    • "The company is kite-flying by suggesting a new product line to gauge customer interest." (Công ty đang thăm dò ý kiến bằng cách đề xuất một dòng sản phẩm mới để đánh giá sự quan tâm của khách hàng.)
  3. Từ lóng: Trong một số ngữ cảnh, "kite-flying" cũng có thể được hiểu hành động lừa đảo, đặc biệt liên quan đến việc lấy tiền bằng văn tự giả hoặc hối phiếu giả.

    • "He was caught in kite-flying schemes that deceived many investors." (Anh ta đã bị bắt trong các kế hoạch lừa đảo lấy tiền bằng văn tự giả đã lừa dối nhiều nhà đầu .)
Các biến thể từ gần giống
  • Kite: Đây danh từ chỉ diều, có thể được sử dụng độc lập.
  • Flying: động từ "fly" ở dạng hiện tại phân từ, chỉ hành động bay hoặc thả.
  • Kite-flyer: danh từ chỉ người thả diều.
Từ đồng nghĩa
  • Experimentation: Sự thử nghiệm (trong ngữ cảnh thăm dò ý kiến).
  • Testing the waters: Cụm từ này cũng có nghĩa thăm dò ý kiến hoặc thử nghiệm phản ứng, thường được sử dụng trong các tình huống xã hội hoặc thương mại.
Idioms Phrasal Verbs
  • Test the waters: Cụm từ này có nghĩa tương tự như "kite-flying", thường dùng để chỉ hành động thử nghiệm một ý tưởng để xem phản ứng của người khác.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết hoặc thuyết trình, bạn có thể sử dụng "kite-flying" để diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế hơn về việc thăm dò ý kiến hoặc kiểm tra phản ứng không cần phải nói thẳng.
danh từ
  1. sự thả diều
  2. (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến
  3. (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả

Comments and discussion on the word "kite-flying"