Characters remaining: 500/500
Translation

kloof

/klu:f/
Academic
Friendly

Từ "kloof" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ tiếng Lan, thường được sử dụng để chỉ một hẻm núi hoặc thung lũng sâu, đặc biệt khu vực Nam Phi. Từ này thường mô tả những vùng đất cảnh quan thiên nhiên đẹp, với các vách đá dốc dòng suối chảy qua.

Định nghĩa:
  • Kloof: Hẻm núi, thung lũng sâu thường thấyNam Phi, nơi có thể nước chảy qua cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We hiked through the kloof and enjoyed the breathtaking views."
    • (Chúng tôi đã đi bộ qua hẻm núi tận hưởng cảnh quan tuyệt đẹp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The kloof is home to a variety of wildlife, making it a popular destination for nature enthusiasts."
    • (Hẻm núi nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, khiến trở thành điểm đến phổ biến cho những người yêu thiên nhiên.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "kloof" không nhiều biến thể khác trong tiếng Anh, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mô tả. dụ: "kloofing" một hoạt động thể thao mạo hiểm liên quan đến việc khám phá các hẻm núi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gorge: Hẻm núi, thường hẹp sâu.
  • Valley: Thung lũng, nhưng thường rộng hơn không nhất thiết phải đặc điểm giống như kloof.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "kloof", bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả địa hình như: - "Off the beaten path" (ngoài lối mòn quen thuộc) để mô tả những khu vực ít người biết đến, như hẻm núi.

Tóm lại:

Từ "kloof" một từ thú vị để mô tả những cảnh quan tự nhiên đặc trưng, đặc biệt Nam Phi.

danh từ
  1. hẽm núi; thung lũng (ở Nam phi)

Comments and discussion on the word "kloof"