Characters remaining: 500/500
Translation

knife-boy

/'naifbɔi/
Academic
Friendly

Từ "knife-boy" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn giải thích cụ thể từ này theo nghĩa bạn đã nêu, chúng ta có thể chia từ này thành hai phần: "knife" (con dao) "boy" (cậu ).

Giải thích từ "knife-boy"
  • Danh từ: "knife-boy" có thể được hiểu "cậu rửa dao" hoặc "cậu làm việc liên quan đến dao". Tuy nhiên, trong thực tế, từ này không được sử dụng rộng rãi có thể không trong từ điển chính thức.
Cách sử dụng
  • dụ đơn giản:

    • "The knife-boy in the kitchen helps to clean the knives." (Cậu rửa dao trong bếp giúp làm sạch những con dao.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "In some restaurants, they hire a knife-boy to ensure that all kitchen utensils are properly sanitized." (Trong một số nhà hàng, họ thuê một cậu rửa dao để đảm bảo rằng tất cả các dụng cụ trong bếp được khử trùng đúng cách.)
Phân biệt các biến thể
  • "Knife" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

    • Knife (danh từ): con dao.
    • Knives (danh từ số nhiều): những con dao.
    • To knife (động từ): đâm bằng dao.
  • "Boy" cũng nhiều biến thể:

    • Boy (danh từ): cậu .
    • Boys (danh từ số nhiều): những cậu .
    • Boyish (tính từ): trẻ con, như một cậu .
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Chef" (đầu bếp) - người làm trong bếp, có thể liên quan đến việc sử dụng dao.
    • "Apprentice" (học việc) - người học nghề, có thể người giúp việc trong bếp.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Helper" (người giúp đỡ) - người hỗ trợ trong công việc.
Idioms Phrasal Verbs
  • Phrasal verb:

    • "Knife someone": một cách nói không chính thức để chỉ việc phản bội ai đó.
  • Idioms:

    • "To cut someone some slack" (để cho ai đó một chút tự do) - không nên quá nghiêm khắc với người khác.
Kết luận

Mặc dù "knife-boy" không phải một từ thông dụng, bạn có thể hiểu theo nghĩa một cậu làm việc liên quan đến dao trong bếp.

danh từ
  1. em bé rửa dao

Comments and discussion on the word "knife-boy"