Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
knock
/nɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • cú đánh, cú va chạm
    • a knock on the head
      cú đánh vào đầu
  • tiếng gõ (cửa)
    • a knock at the door
      tiếng gõ cửa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt
  • (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng)
IDIOMS
  • to get the knock
    • bị thất bại, bị đánh bại
    • (sân khấu) bị khán giả chê
  • to take the knock
    • (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
ngoại động từ
  • đập, đánh, va đụng
    • to knock somebody on the head
      đạp vào đầu ai
    • to something to pieces
      đạp vụn cái gì
    • to knock one's head against something
      đụng đầu vào cái gì
  • (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt
nội động từ
  • gõ (cửa)
    • to knock at the door
      gõ cửa
  • (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng)
IDIOMS
  • to knock about (around)
    • đánh liên hồi, gõ liên hồi
    • hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai)
    • đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ
  • to knock against
    • va phải, đụng phải
    • tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai)
  • to knock back
    • (từ lóng) uống
  • to knock down
    • đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
    • đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...)
    • gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá)
    • (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...)
    • dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở)
    • (thông tục) hạ (giá...)
  • to knock off
    • đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
    • nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc
    • giải quyết nhanh, làm mau
      • to knock off buisiness
        giải quyết nhanh công việc
      • to knock off some verses
        làm mau mấy câu thơ
    • rút bớt, bớt đi
      • to knock off a sum from the bill
        bớt một số tiền lớn ở hoá đơn
    • (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì)
    • (từ lóng) chết
  • to knock out
    • gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra
    • (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh)
    • đánh gục, đánh bại (kẻ địch)
    • (thông tục) làm vội (một kế hoạch...)
  • to knock together
    • tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
  • to knock under
    • đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua
  • to knock up
    • đánh bay lên, đánh tốc lên
    • gõ cửa đánh thức (ai) dậy
    • làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì)
    • làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang
    • (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm)
  • to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head
    • (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
  • to knock somebody's head off
    • (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng
  • to knock somebody into the middle of next week
    • đánh ai ngã lăn quay
  • to knock somebody off his pins
    • làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
Related search result for "knock"
  • Words contain "knock" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngơi ngừng tay
Comments and discussion on the word "knock"