Từ "knurled" trong tiếng Anh là một tính từ, được dùng để mô tả bề mặt của một vật, thường là kim loại, có các đường gân hoặc cục nổi tròn. Những gân hoặc cục này được tạo ra để tăng độ bám và giúp người sử dụng dễ dàng cầm nắm hơn.
Câu đơn giản: "The knurled handle of the screwdriver makes it easy to grip."
(Cán cầm có bề mặt gân của chiếc tua vít làm cho việc cầm nắm dễ dàng hơn.)
Câu nâng cao: "In engineering, knurled surfaces are often employed to enhance friction and prevent slipping."
(Trong kỹ thuật, bề mặt có gân thường được sử dụng để tăng cường ma sát và ngăn ngừa trượt.)
Từ "knurled" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và thiết kế để mô tả các bề mặt được gia công nhằm tăng cường độ bám. Người học có thể sử dụng từ này để mô tả các vật dụng hàng ngày như tay cầm của công cụ, hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật khác.