Characters remaining: 500/500
Translation

knurled

/nə:ld/
Academic
Friendly

Từ "knurled" trong tiếng Anh một tính từ, được dùng để mô tả bề mặt của một vật, thường kim loại, các đường gân hoặc cục nổi tròn. Những gân hoặc cục này được tạo ra để tăng độ bám giúp người sử dụng dễ dàng cầm nắm hơn.

Định nghĩa:
  • Knurled: bề mặt với các gân hoặc cục nổi tròn, thường được thiết kế để tăng cường độ bám hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho việc cầm nắm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The knurled handle of the screwdriver makes it easy to grip."
    (Cán cầm bề mặt gân của chiếc tua vít làm cho việc cầm nắm dễ dàng hơn.)

  2. Câu nâng cao: "In engineering, knurled surfaces are often employed to enhance friction and prevent slipping."
    (Trong kỹ thuật, bề mặt gân thường được sử dụng để tăng cường ma sát ngăn ngừa trượt.)

Các biến thể của từ:
  • Knurl (danh từ): chỉ về các gân hoặc cục nổi tròn trên bề mặt.
  • Knurling (danh từ): quá trình tạo ra các gân hoặc cục nổi trên bề mặt.
Từ gần giống:
  • Textured: bề mặt không bằng phẳng, có thể được sử dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau.
  • Rugged: thường chỉ về bề mặt thô ráp, có thể không nhất thiết gân.
Từ đồng nghĩa:
  • Grooved: các rãnh.
  • Ribbed: các gân nổi lên.
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Grip and rip: một cụm từ thường được sử dụng trong thể thao hoặc công việc yêu cầu sức mạnh, không trực tiếp liên quan đến "knurled" nhưng có thể liên quan đến việc cầm nắm tốt.
Tổng kết:

Từ "knurled" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật thiết kế để mô tả các bề mặt được gia công nhằm tăng cường độ bám. Người học có thể sử dụng từ này để mô tả các vật dụng hàng ngày như tay cầm của công cụ, hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật khác.

tính từ
  1. khía, những cục nổi tròn (ở kim loại)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "knurled"