Characters remaining: 500/500
Translation

kyanization

/,kaiənai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "kyanization" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ quá trình xử lý gỗ bằng thủy ngân clorua để chống mốc, làm cho gỗ bền hơn không bị hư hỏng do nấm hoặc mối mọt. Đây một kỹ thuật được sử dụng trong ngành công nghiệp gỗ.

Giải thích chi tiết:
  • Kyanization (danh từ): quá trình xử lý gỗ bằng hóa chất, đặc biệt thủy ngân clorua. Mục đích chính của kyanization bảo vệ gỗ khỏi sự tấn công của nấm côn trùng, giúp gỗ độ bền cao hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The wood used in the building was treated with kyanization to prevent decay.
    • (Gỗ được sử dụng trong tòa nhà đã được xử lý bằng phương pháp kyanization để ngăn chặn sự phân hủy.)
  2. Câu nâng cao:

    • Due to its effectiveness, kyanization has become a standard practice in the preservation of timber in humid climates.
    • (Do tính hiệu quả của , kyanization đã trở thành một phương pháp tiêu chuẩn trong việc bảo quản gỗnhững vùng khí hậu ẩm ướt.)
Biến thể của từ:
  • Kyanize (động từ): Hành động thực hiện quá trình kyanization.
    • dụ: To kyanize the wood properly, one must follow the manufacturer's instructions carefully.
    • (Để kyanize gỗ một cách chính xác, người ta phải tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất một cách cẩn thận.)
Từ đồng nghĩa:
  • Preservation (bảo quản): Mặc dù có nghĩa rộng hơn, nhưng cũng đề cập đến sự bảo vệ gỗ.
  • Treatment (xử lý): Thuật ngữ chung cho các phương pháp bảo vệ cải thiện chất lượng gỗ.
Các từ gần giống:
  • Varnishing (sơn bóng): Một kỹ thuật khác để bảo vệ gỗ nhưng không sử dụng hóa chất độc hại như thủy ngân.
  • Impregnation (thẩm thấu): Quá trình thẩm thấu chất bảo quản vào gỗ, có thể không nhất thiết phải thủy ngân clorua.
Idioms phrasal verbs:

Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "kyanization", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ như "take precautions" ( biện pháp phòng ngừa) trong ngữ cảnh bảo vệ bảo quản gỗ.

Tóm lại:

Kyanization một thuật ngữ kỹ thuật trong ngành công nghiệp gỗ, liên quan đến việc xử lý gỗ bằng hóa chất để ngăn ngừa sự hủy hoại do nấm côn trùng.

danh từ
  1. phép xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân clorua (để chống mốc)

Comments and discussion on the word "kyanization"