Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lè nhè
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (Nói hoặc khóc) kéo dài dai dẳng với giọng rè, trầm nghe không rõ tiếng, gây cảm giác khó chịu: khóc lè nhè mãi say rượu rồi cứ nói lè nhè Giọng hắn lè nhè và tiếng đã gần như méo mó (Nam Cao).
Related search result for "lè nhè"
Comments and discussion on the word "lè nhè"