Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
lắng tai
lắp
lắt nhắt
lằn
lằng nhằng
lẳng lơ
lặn
lặng
lặng lẽ
lặng ngắt
lặt vặt
lẹ
lẹo
lẹt đẹt
lẻ
lẻ loi
lẻ tẻ
lẻo
lẽ
lẽ phải
lẽ ra
lẽ sống
lẽ thường tình
lẽo
lẽo đẽo
lếu láo
lẵng
lục lạc
lủng lẳng
lừng lẫy
lộng lẫy
leo lẻo
liên lạc
loạn lạc
luân lạc
luồng lạch
lui lại
lung lạc
lượm lặt
lưu lạc
lươn lẹo
mạch lạc
mới lạ
một lúc
một lần
mua lẻ
nín lặng
nói lảng
nói lầm
nói lắp
nói lếu
nối lại
ngay lập tức
ngã lẽ
ngục lại
nghĩ lại
ngoảnh lại
nguội lạnh
người lạ
ngược lại
nha lại
nhai lại
nhanh lẹ
nhà lầu
nhào lặn
nhũng lạm
nhầm lẫn
nhắc lại
nhằm lúc
nhặm lẹ
nhớ lại
nho lại
nhường lại
phai lạt
phân lập
phép lạ
phải lại
phải lẽ
phẳng lặng
phế lập
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last