Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lượng tử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Phần tử nhỏ nhất của mỗi thứ năng lượng và truyền nguyên từng đơn vị như vậy khi có sự trao đổi năng lượng: Quang tử là lượng tử ánh sáng.
Related search result for "lượng tử"
Comments and discussion on the word "lượng tử"