Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lầu xanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Nơi chứa gái điếm thời xưa: Dạy cho má phấn lại về lầu xanh (Truyện Kiều).
Related search result for "lầu xanh"
Comments and discussion on the word "lầu xanh"