Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lắc-lê

Academic
Friendly

Từ "lắc-lê" trong tiếng Việt thường được hiểu một dụng cụ dùng để vặn ốc, hình dạng giống như một chiếc cờ nhưng nhiều cạnh hơn. Đây một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực khí, xây dựng hoặc sửa chữa.

Định nghĩa
  • Lắc-lê: một loại dụng cụ, thường được làm bằng kim loại, nhiều cạnh (thường từ 6 đến 12 cạnh) để có thể vặn các loại ốc vít, đai ốc với kích thước khác nhau.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi cần một cái lắc-lê để vặn ốc ở xe máy."
    • "Hãy lấy cái lắc-lê trong hộp dụng cụ ra giúp tôi."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong quá trình sửa chữa ô tô, việc sử dụng lắc-lê đúng kích thước rất quan trọng để tránh làm hỏng các ốc vít."
    • "Khi làm việc với lắc-lê, bạn nên chú ý đến độ bám của dụng cụ với ốc, để đảm bảo an toàn hiệu quả."
Các biến thể cách sử dụng
  • Từ "lắc-lê" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp những từ liên quan như "cờ " ( hình dạng đơn giản hơn, thường chỉ hai đầu để vặn ốc) hoặc "mỏ lếch" (một dụng cụ khác cũng dùng để vặn ốc nhưng có thể điều chỉnh kích thước).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cờ : Dụng cụ vặn ốc nhưng thường chỉ hai đầu, không nhiều cạnh như lắc-lê.
  • Mỏ lếch: Dụng cụ có thể điều chỉnh kích thước, thường được dùng để vặn các loại ốc hoặc đai ốc kích thước khác nhau.
Các từ liên quan
  • Dụng cụ: Thiết bị được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể.
  • Ốc vít: Các bộ phận được sử dụng để kết nối các vật liệu lại với nhau.
Kết luận

Từ "lắc-lê" không chỉ đơn thuần một dụng cụ, còn thể hiện sự cần thiết trong các công việc liên quan đến sửa chữa, xây dựng.

  1. Dụng cụ để vặn ốc nhiều cạnh.

Words Containing "lắc-lê"

Comments and discussion on the word "lắc-lê"