Từ "lắc-lê" trong tiếng Việt thường được hiểu là một dụng cụ dùng để vặn ốc, có hình dạng giống như một chiếc cờ lê nhưng có nhiều cạnh hơn. Đây là một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng hoặc sửa chữa.
Định nghĩa
Lắc-lê: Là một loại dụng cụ, thường được làm bằng kim loại, có nhiều cạnh (thường từ 6 đến 12 cạnh) để có thể vặn các loại ốc vít, đai ốc với kích thước khác nhau.
Ví dụ sử dụng
"Trong quá trình sửa chữa ô tô, việc sử dụng lắc-lê đúng kích thước là rất quan trọng để tránh làm hỏng các ốc vít."
"Khi làm việc với lắc-lê, bạn nên chú ý đến độ bám của dụng cụ với ốc, để đảm bảo an toàn và hiệu quả."
Các biến thể và cách sử dụng
Từ "lắc-lê" thường không có nhiều biến thể, nhưng có thể gặp những từ liên quan như "cờ lê" (có hình dạng đơn giản hơn, thường chỉ có hai đầu để vặn ốc) hoặc "mỏ lếch" (một dụng cụ khác cũng dùng để vặn ốc nhưng có thể điều chỉnh kích thước).
Từ gần giống và đồng nghĩa
Cờ lê: Dụng cụ vặn ốc nhưng thường chỉ có hai đầu, không có nhiều cạnh như lắc-lê.
Mỏ lếch: Dụng cụ có thể điều chỉnh kích thước, thường được dùng để vặn các loại ốc hoặc đai ốc có kích thước khác nhau.
Các từ liên quan
Kết luận
Từ "lắc-lê" không chỉ đơn thuần là một dụng cụ, mà còn thể hiện sự cần thiết trong các công việc liên quan đến sửa chữa, xây dựng.