Characters remaining: 500/500
Translation

laïcisme

Academic
Friendly

Từ "laïcisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thuyết thế tục hóa". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nguyên tắc tách biệt giữa tôn giáo nhà nước, tức là nhà nước không can thiệp vào các vấn đề tôn giáo ngược lại, các tôn giáo cũng không can thiệp vào các vấn đề chính trị.

Định nghĩa sử dụng
  • Laïcisme (n.m): Thuyết thế tục hóa, nguyên tắc hoặc hệ thống chính trị trong đó tôn giáo nhà nước được tách biệt.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le laïcisme est un principe fondamental de la République française.
    • (Thuyết thế tục hóamột nguyên tắc cơ bản của nền Cộng hòa Pháp.)
  2. Câu nâng cao:

    • Le laïcisme garantit la liberté de conscience et la neutralité de l'État vis-à-vis des religions.
    • (Thuyết thế tục hóa đảm bảo tự do tư tưởng sự trung lập của nhà nước đối với các tôn giáo.)
Biến thể của từ
  • Laïque (tính từ): Có nghĩa là "thế tục", chỉ những điều không liên quan đến tôn giáo. Ví dụ: L'école laïque (trường học thế tục).
  • Laïcité (danh từ giống cái): Cũng chỉ khái niệm thế tục hóa nhưng thường nhấn mạnh vào trạng thái hoặc phẩm chất của việc đó. Ví dụ: La laïcité est respectée en France. (Thế tục hóa được tôn trọngPháp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sécularisme: Một từ tương tự trong tiếng Pháp, có nghĩa là "thế tục hóa", thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về sự phân tách giữa tôn giáo các lĩnh vực khác của xã hội.
  • Neutralité: (Sự trung lập) – thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị xã hội để mô tả không thiên vị về mặt tôn giáo.
Các thành ngữ cụm từ liên quan
  • État laïque: Nhà nước thế tục.
  • Liberté de conscience: Tự do tư tưởng, thường được nhắc đến trong bối cảnh laïcisme.
Chú ý

Khi sử dụng từ "laïcisme," bạn nên nhớ rằng thường liên quan đến các vấn đề xã hội chính trị, vì vậy cần phải cẩn thận để không gây hiểu lầm hoặc tranh cãi trong các cuộc thảo luận.

danh từ giống đực
  1. thuyết thế tục hóa

Comments and discussion on the word "laïcisme"