Từ "laïcisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thuyết thế tục hóa". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nguyên tắc tách biệt giữa tôn giáo và nhà nước, tức là nhà nước không can thiệp vào các vấn đề tôn giáo và ngược lại, các tôn giáo cũng không can thiệp vào các vấn đề chính trị.
Định nghĩa và sử dụng
Ví dụ sử dụng
Biến thể của từ
Laïque (tính từ): Có nghĩa là "thế tục", chỉ những điều không liên quan đến tôn giáo. Ví dụ: L'école laïque (trường học thế tục).
Laïcité (danh từ giống cái): Cũng chỉ khái niệm thế tục hóa nhưng thường nhấn mạnh vào trạng thái hoặc phẩm chất của việc đó. Ví dụ: La laïcité est respectée en France. (Thế tục hóa được tôn trọng ở Pháp.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Sécularisme: Một từ tương tự trong tiếng Pháp, có nghĩa là "thế tục hóa", thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về sự phân tách giữa tôn giáo và các lĩnh vực khác của xã hội.
Neutralité: (Sự trung lập) – thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội để mô tả không thiên vị về mặt tôn giáo.
Các thành ngữ và cụm từ liên quan
État laïque: Nhà nước thế tục.
Liberté de conscience: Tự do tư tưởng, thường được nhắc đến trong bối cảnh laïcisme.
Chú ý
Khi sử dụng từ "laïcisme," bạn nên nhớ rằng nó thường liên quan đến các vấn đề xã hội và chính trị, vì vậy cần phải cẩn thận để không gây hiểu lầm hoặc tranh cãi trong các cuộc thảo luận.