Characters remaining: 500/500
Translation

lactiferousness

/læk'tifərəsnis/
Academic
Friendly

Từ "lactiferousness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự tiết sữa" hay "sự dẫn sữa". Từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực y học hoặc sinh học để chỉ khả năng hoặc quá trình tiết ra sữa, thường liên quan đến các tuyến sữa trong cơ thể động vật, đặc biệt nữ giới.

Định nghĩa:
  • "Lactiferousness" trạng thái hoặc tính chất của việc tiết ra sữa từ các tuyến sữa.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "The study focused on the lactiferousness of mammary glands in postpartum women." (Nghiên cứu tập trung vào sự tiết sữa của các tuyến phụ nữ sau sinh.)
  2. Trong sinh học:

    • "The lactiferousness of certain species of mammals allows them to nourish their young effectively." (Sự tiết sữa của một số loài động vật cho phép chúng nuôi dưỡng con non một cách hiệu quả.)
Biến thể của từ:
  • Lactiferous: Tính từ, có nghĩa " khả năng tiết sữa" hoặc "chứa sữa".

    • dụ: "The lactiferous ducts are essential for milk delivery during breastfeeding."
  • Lactation: Danh từ, nghĩa "quá trình tiết sữa".

    • dụ: "Lactation is a crucial process for the survival of mammal offspring."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lactose: Đường trong sữa, không phải từ đồng nghĩa nhưng liên quan đến lĩnh vực tiết sữa.
  • Mammary: Liên quan đến tuyến hoặc sữa.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Breastfeeding: Cho con , liên quan đến quá trình mẹ tiết sữa cho con.
  • Milk production: Sản xuất sữa, có thể dùng để chỉ quá trình hoặc khả năng tiết ra sữa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lactiferousness có thể được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc bài viết chuyên ngành để mô tả các đặc điểm sinh lý của động vật hoặc tác động của hormone đối với sự tiết sữa.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lactiferousness", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường xuất hiện trong các văn bản chuyên môn.

danh từ
  1. sự tiết sữa; sự dẫn sữa

Comments and discussion on the word "lactiferousness"